Định nghĩa của từ acumen

acumennoun

sự nhạy bén

/ˈækjəmən//ˈækjəmən/

Từ "acumen" bắt nguồn từ tiếng Latin "acumen," có nghĩa là "point" hoặc "mũi nhọn". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ "acus", có nghĩa là "needle" hoặc "vật nhọn". Trong tiếng Anh, từ "acumen" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một đầu nhọn hoặc sắc, thường được gọi là "acumen" của một vật thể. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "acumen" được mở rộng để áp dụng không chỉ cho các điểm hoặc đầu nhọn vật lý mà còn cho các khả năng hoặc phẩm chất tinh thần như độ sắc nét, sự nhạy bén hoặc sự thông minh. Ngày nay, từ "acumen" thường được dùng để mô tả sự sắc sảo về mặt tinh thần, sự nhạy bén trong kinh doanh hoặc khả năng phán đoán của một người, ám chỉ khả năng tư duy phản biện, đưa ra quyết định sáng suốt và đưa ra phán đoán đúng đắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính

examplepolitical acumen: sự nhạy bén về chính trị

meaning(thực vật học) mũi nhọn

namespace
Ví dụ:
  • Jane's acumen in negotiating business deals has helped her company achieve significant growth within the industry.

    Sự nhạy bén của Jane trong việc đàm phán các thỏa thuận kinh doanh đã giúp công ty của cô đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong ngành.

  • The CEO's acute business acumen allowed him to identify opportunities that others missed, leading to a successful merger.

    Sự nhạy bén trong kinh doanh của CEO đã giúp ông nhận ra những cơ hội mà những người khác bỏ lỡ, dẫn đến một vụ sáp nhập thành công.

  • Sarah's financial acumen has earned her a promotion to the role of Vice President at her company.

    Sự nhạy bén về tài chính của Sarah đã giúp cô được thăng chức lên vị trí Phó chủ tịch công ty.

  • The new head of the department's strategic acumen enabled him to tackle complex challenges and drive positive change.

    Sự nhạy bén về mặt chiến lược của người đứng đầu bộ phận mới đã giúp ông giải quyết những thách thức phức tạp và thúc đẩy sự thay đổi tích cực.

  • John's keen industry acumen has enabled him to stay ahead of the competition and remain a market leader.

    Sự nhạy bén trong ngành của John đã giúp anh luôn đi trước đối thủ cạnh tranh và vẫn là người dẫn đầu thị trường.

  • As a leader, Jake's acuity in decision making has served him well, allowing him to steer his team towards success.

    Với tư cách là một nhà lãnh đạo, sự nhạy bén trong việc ra quyết định của Jake đã giúp anh rất nhiều, cho phép anh dẫn dắt nhóm của mình đi đến thành công.

  • The digital marketing specialist's perception and insight into consumer behavior demonstrate exceptional marketing acumen.

    Nhận thức và hiểu biết sâu sắc của chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số về hành vi của người tiêu dùng thể hiện sự nhạy bén đặc biệt trong tiếp thị.

  • The company's CEO has a deep understanding of the industry, giving him the acumen to make critical business decisions.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty có hiểu biết sâu sắc về ngành, giúp ông có đủ khả năng đưa ra các quyết định kinh doanh quan trọng.

  • The project manager's exceptional analytical acumen has resulted in the successful delivery of several complex projects.

    Khả năng phân tích nhạy bén của người quản lý dự án đã giúp thực hiện thành công một số dự án phức tạp.

  • Alicia's business acumen is truly impressive, and she has become a respected expert in her field.

    Sự nhạy bén trong kinh doanh của Alicia thực sự ấn tượng và cô đã trở thành một chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình.