Định nghĩa của từ worldliness

worldlinessnoun

tính thế tục

/ˈwɜːldlinəs//ˈwɜːrldlinəs/

Từ "worldliness" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "wirldelic", có nghĩa là "của thế giới". Cụm từ này là sự kết hợp của "wir" có nghĩa là "world" và "lic" có nghĩa là "likeness" hoặc "thiên nhiên". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "worldliness," và ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả một cái gì đó thuộc về thế gian, trần tục hoặc liên quan đến những thứ của thế gian này. Trong bối cảnh tôn giáo, "worldliness" thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự tập trung vào những ham muốn tội lỗi hoặc trần tục hơn là những ham muốn tâm linh hoặc thiêng liêng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự gắn bó của một người với của cải vật chất, địa vị và các mối quan tâm trần tục khác, và thường được coi là rào cản đối với sự giác ngộ tâm linh hoặc một cách sống cao cả hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất trần tục

meaningtính chất thời lưu

namespace

the fact of having a lot of experience of life and therefore being difficult to shock

thực tế là có nhiều kinh nghiệm sống và do đó khó bị sốc

Ví dụ:
  • Matthew is awed by his friends' seeming worldliness.

    Matthew kinh ngạc trước sự hiểu biết sâu rộng của bạn bè mình.

  • After traveling to over 50 countries, Sarah had become somewhat worldly, having acquired a sophisticated taste in art, wine, and culture.

    Sau khi đi du lịch đến hơn 50 quốc gia, Sarah đã trở nên am hiểu hơn, có được gu thẩm mỹ tinh tế về nghệ thuật, rượu vang và văn hóa.

  • In a world where material success was the primary goal, John refused to succumb to the pressures of worldliness and instead chose to dedicate his life to serving others.

    Trong một thế giới mà thành công về vật chất là mục tiêu chính, John đã từ chối khuất phục trước áp lực của thế gian và thay vào đó chọn cống hiến cuộc đời mình để phục vụ người khác.

  • As a global business executive, Jennifer's worldliness allowed her to easily navigate the complex political and cultural landscapes of various countries, making her a valuable asset to her company.

    Là một giám đốc điều hành doanh nghiệp toàn cầu, sự hiểu biết của Jennifer giúp cô dễ dàng điều hướng bối cảnh chính trị và văn hóa phức tạp của nhiều quốc gia, khiến cô trở thành một tài sản quý giá cho công ty.

  • Some religious leaders argue that worldliness and spirituality are mutually exclusive, viewing the latter as a means of escaping the former.

    Một số nhà lãnh đạo tôn giáo cho rằng tính thế tục và tính tâm linh loại trừ lẫn nhau, coi tính thế tục là phương tiện để thoát khỏi tính thế tục.

the fact of being concerned with the world in which we live rather than with spiritual things

thực tế là quan tâm đến thế giới mà chúng ta đang sống hơn là những điều tâm linh

Ví dụ:
  • She became dissatisfied with the vanity and worldliness of upper-class society.

    Cô trở nên không hài lòng với sự phù phiếm và trần tục của xã hội thượng lưu.