Định nghĩa của từ nuance

nuancenoun

sắc thái

/ˈnjuːɑːns//ˈnuːɑːns/

Từ "nuance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được viết là "nuance" và phát âm là "new-AHNs". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Pháp vào cuối thế kỷ 16, được sử dụng như một thuật ngữ để mô tả sự khác biệt tinh tế về sắc thái màu sắc mà không thể định nghĩa bằng sự tương phản đơn giản giữa đen và trắng. Từ tiếng Pháp "nuance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nuantia", có nghĩa là "softening" hoặc "giảm bớt". Từ tiếng Latin này, đến lượt nó, có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "nuandere", có nghĩa là "thay đổi hoặc thay đổi một chút". Từ tiếng Pháp "nuance" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, khi ban đầu nó ám chỉ đến các sắc thái và mức độ chuyển màu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những khác biệt tinh tế về giọng điệu, ngữ điệu hoặc cách diễn đạt truyền tải một ý nghĩa sâu sắc hơn ngoài những từ ngữ theo nghĩa đen được nói ra. Tóm lại, từ "nuance" được đưa vào tiếng Anh từ tiếng Pháp và bắt nguồn từ tiếng Latin "nuantia", về cơ bản bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "nuandere", có nghĩa là "thay đổi hoặc thay đổi một chút". Bây giờ nó đề cập đến những khác biệt tinh tế về ý nghĩa, nhấn mạnh hoặc phóng đại một điểm, hoặc một sắc thái ý nghĩa được truyền tải bằng giọng điệu, ngữ điệu hoặc cách diễn đạt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsắc thái

namespace
Ví dụ:
  • In her performance, the actress added subtle nuances to her character that brought depth to the role.

    Trong diễn xuất của mình, nữ diễn viên đã thêm những sắc thái tinh tế vào nhân vật, mang lại chiều sâu cho vai diễn.

  • The painter's use of color and brushstrokes added a nuanced element to the painting, making it a true work of art.

    Việc họa sĩ sử dụng màu sắc và nét vẽ đã tạo nên yếu tố sắc thái cho bức tranh, khiến nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

  • The message in the speech was lost on some because they failed to appreciate the nuances of language used by the speaker.

    Một số người không hiểu được thông điệp trong bài phát biểu vì họ không hiểu được sắc thái ngôn ngữ mà người nói sử dụng.

  • The politician's reply was nuanced, demonstrating a nuanced understanding of the complex issue that was being debated.

    Câu trả lời của chính trị gia này rất tinh tế, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề phức tạp đang được tranh luận.

  • The counselor's approach to therapy was nuanced, tailored to the unique needs of each individual patient.

    Cách tiếp cận trị liệu của chuyên gia tư vấn rất tinh tế, phù hợp với nhu cầu riêng của từng bệnh nhân.

  • The musician's interpretation of the song was nuanced, infusing it with a subtlety that revealed the intricacy and complexity of the melody.

    Cách nhạc sĩ diễn giải bài hát rất tinh tế, truyền vào đó sự tinh tế để bộc lộ sự phức tạp và phức tạp của giai điệu.

  • The writer's use of sensory details and figurative language added nuanced layers to the story, inviting the reader to explore its deeper meanings.

    Việc tác giả sử dụng các chi tiết cảm quan và ngôn ngữ tượng hình đã tạo thêm nhiều tầng sắc thái cho câu chuyện, mời gọi người đọc khám phá những ý nghĩa sâu xa hơn của nó.

  • The athlete's performance was nuanced, displaying a remarkable range of skills and techniques that set them apart from their competitors.

    Màn trình diễn của vận động viên rất tinh tế, thể hiện nhiều kỹ năng và kỹ thuật đáng chú ý giúp họ nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The teacher's use of nuanced questions during class discussions encouraged students to think critically and explore complex ideas.

    Việc giáo viên sử dụng những câu hỏi sâu sắc trong các cuộc thảo luận trên lớp đã khuyến khích học sinh suy nghĩ phản biện và khám phá những ý tưởng phức tạp.

  • The critic's review was nuanced, offering a sensitive and thoughtful appraisal of the work that revealed its true merit.

    Đánh giá của nhà phê bình rất tinh tế, đưa ra lời đánh giá nhạy cảm và sâu sắc về tác phẩm, qua đó bộc lộ giá trị thực sự của nó.