danh từ
sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
the culture of the mind: sự mở mang trí tuệ
physical culture: thể dục
sự giáo dục, sự giáo hoá
văn hoá, văn minh
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
the culture of the mind: sự mở mang trí tuệ
physical culture: thể dục
nuôi (tằm, ong...)
cấy (vi khuẩn)