Định nghĩa của từ snidely

snidelyadverb

một cách mỉa mai

/ˈsnaɪdli//ˈsnaɪdli/

Từ "snidely" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "snyd" có nghĩa là "một cái nhếch mép" và hậu tố "-ly" tạo thành một trạng từ. Ban đầu, "snidely" có nghĩa là "với một cái nhếch mép" hoặc "sneeringly". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để truyền tải cảm giác mỉa mai, châm biếm hoặc chế giễu tinh tế. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này thường được dùng để mô tả giọng điệu hoặc cách cư xử của ai đó, ngụ ý rằng họ đang nói hoặc viết với sự tinh tế trái ngược với ý định thực sự của họ. Trong tiếng Anh hiện đại, "snidely" thường được dùng để mô tả một bình luận hoặc nhận xét có ý định hài hước nhưng lại có vẻ chua chát hoặc mỉa mai. Ngày nay, "snidely" thường được dùng để thêm sắc thái cho giọng điệu hoặc ngôn ngữ của ai đó, ngụ ý rằng họ đang nói một cách tinh tế nhưng cũng hơi tinh nghịch trong lời nói của mình.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning giả, giả mạo

meaning ác ý, cạnh khoé

namespace
Ví dụ:
  • The boss snidely remarked, "Your idea may have merit, but I'm not interested in hearing it."

    Ông chủ nói một cách mỉa mai: "Ý tưởng của anh có thể có giá trị, nhưng tôi không muốn nghe."

  • The prosecutor snidely questioned the defendant, "So, you're telling us that you had nothing to do with the crime?"

    Công tố viên hỏi bị cáo một cách mỉa mai: "Vậy, anh muốn nói với chúng tôi rằng anh không liên quan gì đến tội ác này?"

  • The judge snidely interrupted the defendant's testimony, "Your honor, I'm never closing my mouth again!"

    Vị thẩm phán ngắt lời lời khai của bị cáo một cách mỉa mai: "Thưa ngài, tôi sẽ không bao giờ ngậm miệng lại nữa!"

  • The critic snidely reviewed the play, "The actors were barely adequate, but at least they didn't embarrass themselves."

    Nhà phê bình đã nhận xét một cách mỉa mai về vở kịch, "Các diễn viên hầu như không đủ trình độ, nhưng ít nhất họ không làm mình xấu hổ."

  • The teacher snidely chided the student, "Tsk, tsk. Another C on your report card."

    Cô giáo chế giễu cậu học sinh: "Chậc, chậc. Thêm một điểm C nữa trong bảng điểm của em."

  • The reporter snidely commented on the politician's speech, "The crowd went crazy for his empty promises."

    Phóng viên bình luận một cách mỉa mai về bài phát biểu của chính trị gia, "Đám đông phát điên vì những lời hứa suông của ông ta."

  • The parent snidely admonished the child, "Finish your vegetables before you can have dessert!"

    Người cha đã mỉa mai mắng đứa trẻ: "Ăn hết rau đi trước khi ăn món tráng miệng!"

  • The athlete snidely brushed off the interviewer, "Sorry, I don't have time for small talk. I have a championship to win."

    Vận động viên này khinh thường người phỏng vấn, "Xin lỗi, tôi không có thời gian để nói chuyện phiếm. Tôi phải giành chức vô địch."

  • The mentor snidely criticized the apprentice's work, "This is not what I expected from someone I'm supposed to be teaching."

    Người cố vấn chỉ trích công việc của người học việc một cách mỉa mai, "Đây không phải là điều tôi mong đợi từ một người mà tôi đáng ra phải dạy."

  • The salesman snidely haggled with the customer, "Typical. You think your wallet is bigger than mine."

    Người bán hàng trả giá một cách mỉa mai với khách hàng, "Điển hình. Anh nghĩ ví của anh lớn hơn ví của tôi à."