tính từ
có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
hurtful to the health: có hại cho sức khoẻ
đau đớn
/ˈhɜːtfl//ˈhɜːrtfl/Từ "hurtful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heortan", có nghĩa là "trái tim". Từ này phát triển thành "hurt" vào khoảng thế kỷ 13, ám chỉ nỗi đau về thể xác. Hậu tố "ful" được thêm vào sau đó, có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, "hurtful" được dùng để mô tả thứ gì đó gây ra nỗi đau về mặt cảm xúc, phản ánh mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và cảm xúc bắt nguồn từ khái niệm về trái tim.
tính từ
có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
hurtful to the health: có hại cho sức khoẻ
Những lời chỉ trích của cô ấy về ngoại hình của tôi thật tổn thương và khiến tôi cảm thấy tự ti.
Những lời đồn đại mà anh ta tung ra sau lưng tôi thật sự rất tổn thương và làm tổn hại đến tình bạn của chúng tôi.
Những lời nói vô cảm mà cô ấy nói trong buổi họp mặt gia đình khiến tôi cảm thấy tổn thương và khó chịu.
Việc anh ấy im lặng sau khi chúng tôi cãi nhau khiến tôi tổn thương và cảm thấy mình không được quan trọng.
Hành vi thô lỗ của nhân viên hãng hàng không trong suốt chuyến bay khiến tôi cảm thấy tổn thương và thất vọng.
Những tin nhắn gây tổn thương mà cô ấy gửi cho tôi qua mạng xã hội khiến tôi cảm thấy bị cô lập và đơn độc.
Những bình luận thiếu tế nhị mà anh ta đưa ra về công việc của tôi khiến tôi cảm thấy bị bỏ rơi và không được đánh giá cao.
Cách cô ấy nói chuyện thô lỗ và đột ngột với tôi thật tổn thương và khiến tôi nghi ngờ ý định của cô ấy.
Những lời đồn đại mà cô ấy lan truyền sau lưng tôi về người bạn thân của tôi thật tổn thương và gây ra rạn nứt trong tình bạn của chúng tôi.
Những lời chỉ trích mà anh ấy đưa ra về sở thích của tôi khiến tôi cảm thấy phòng thủ và bất an.