Định nghĩa của từ snooty

snootyadjective

kiêu ngạo

/ˈsnuːti//ˈsnuːti/

Từ "snooty" có nguồn gốc thú vị. Người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh, cụ thể là trong các phương ngữ được nói ở miền bắc nước Anh. Ở Yorkshire, "snoot" dùng để chỉ hàm trên hoặc mũi, và "snooty" ban đầu có nghĩa là có một chiếc mũi hơi hếch hoặc nhọn. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả một người có thái độ khinh thường người khác, thường là theo cách kiêu ngạo hoặc khinh thường. Cảm giác vượt trội và chủ nghĩa tinh hoa này hiện là cốt lõi của từ "snooty", thường được dùng để mô tả một người bị coi là kiêu ngạo, giả tạo hoặc hạ mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch

meaningtrưởng giả học làm sang, học đòi làm sang

namespace
Ví dụ:
  • The waiter at the fancy restaurant was incredibly snooty, making Hunger Games-level eye rolls at our requests for ketchup.

    Người phục vụ tại nhà hàng sang trọng này cực kỳ kiêu ngạo, luôn trợn mắt như trong phim Hunger Games khi chúng tôi yêu cầu thêm tương cà.

  • The clothing store's salesperson was so snooty, I felt like I was being accused of stealing just for browsing.

    Nhân viên bán hàng ở cửa hàng quần áo rất kiêu ngạo, tôi cảm thấy như mình đang bị buộc tội ăn cắp chỉ vì đứng xem hàng.

  • The concierge at the hotel was snooty and unhelpful when I asked for directions to a nearby attraction.

    Nhân viên hướng dẫn khách sạn tỏ ra khinh thường và không nhiệt tình giúp đỡ khi tôi hỏi đường đến một điểm tham quan gần đó.

  • The flower shop owner was incredibly snooty, refusing to sell me just one flower instead of an entire bouquet.

    Chủ cửa hàng hoa vô cùng kiêu ngạo, từ chối bán cho tôi một bông hoa thay vì cả một bó hoa.

  • My stepmother's brother's wife is so snooty that it makes my skin crawl every time she's around.

    Vợ của anh trai mẹ kế tôi kiêu ngạo đến mức tôi nổi da gà mỗi khi cô ấy ở gần.

  • The bakery staff were snooty and unwelcoming, as if we didn't have the right to come in and buy a dozen donuts.

    Nhân viên tiệm bánh tỏ ra khinh thường và không chào đón, như thể chúng tôi không có quyền vào đây và mua một tá bánh rán.

  • The boutique's sales associate was snooty and unapproachable, leaving us feeling like outcasts in our own city.

    Nhân viên bán hàng của cửa hàng tỏ ra kiêu ngạo và khó gần, khiến chúng tôi cảm thấy như những kẻ lạc lõng ngay tại thành phố của mình.

  • My friend's sister-in-law is so snooty, she makes me wish I'd never met her.

    Chị dâu của bạn tôi kiêu ngạo đến mức khiến tôi ước mình chưa từng gặp cô ta.

  • The hostess at the tapas bar rolled her eyes when we asked for spare cutlery, making us feel like intruders in her kingdom.

    Cô tiếp viên ở quán tapas đảo mắt khi chúng tôi yêu cầu thêm dao kéo, khiến chúng tôi cảm thấy như mình là kẻ xâm nhập vào vương quốc của cô ấy.

  • The customer service representative at the tech company was snooty and indifferent, as if we were inconveniencing her by asking for help.

    Đại diện dịch vụ khách hàng tại công ty công nghệ tỏ ra kiêu ngạo và thờ ơ, như thể chúng tôi đang làm phiền cô ấy khi yêu cầu giúp đỡ.