Định nghĩa của từ catty

cattyadjective

mèo con

/ˈkæti//ˈkæti/

Nguồn gốc của từ "catty" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó chủ yếu được dùng để chỉ trọng lượng hàng hóa được bán tại các cửa hàng dược phẩm Trung Quốc. Những cửa hàng này đôi khi sử dụng các đơn vị đo hình con mèo để bán sản phẩm của họ, với mỗi con mèo đại diện cho một trọng lượng cụ thể. Thuật ngữ "catty" thực sự bắt nguồn từ tiếng Trung "jīn" (� descentigan), đây là một hệ thống đo lường và trọng lượng cổ xưa được sử dụng ở Trung Quốc kể từ thời nhà Thương (1600-1046 TCN). Một catty nặng khoảng 60oz hoặc 1,75 kg, tương đương với trọng lượng của một con mèo nhà trung bình. Việc sử dụng các đơn vị đo hình con mèo tại các cửa hàng dược phẩm trở nên phổ biến ở phương Tây trong thời kỳ Đế quốc Anh, khi hoạt động thương mại với Trung Quốc gia tăng. Thuật ngữ "catty" sau đó được người nói tiếng Anh sử dụng như một cách thuận tiện và mang tính mô tả để mô tả phép đo trọng lượng cụ thể này. Theo thời gian, ý nghĩa của "catty" bắt đầu thay đổi. Vào đầu những năm 1900, nó ám chỉ xu hướng của mọi người, đặc biệt là phụ nữ, tham gia vào những lời lăng mạ nhỏ nhặt và buôn chuyện. Ý nghĩa này có thể bị ảnh hưởng bởi sự liên tưởng đến loài mèo của từ này, vì mèo được biết đến với những âm mưu thỉnh thoảng và sự hung hăng tinh vi. Ngày nay, "catty" thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả một người quá chỉ trích hoặc ác ý, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân. Nguồn gốc của nó trong phép đo trọng lượng và thương mại phủ nhận mối liên tưởng hiện đại hơn của nó với các xu hướng và mối quan hệ xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư mèo

meaningnham hiểm, nanh ác

namespace
Ví dụ:
  • Jenna's coworker was being catty when she made a snarky comment about Jenna's outfit.

    Đồng nghiệp của Jenna tỏ ra khó chịu khi đưa ra bình luận mỉa mai về trang phục của Jenna.

  • After losing to Sarah in a volleyball game, Rachel became catty and started spreading rumors about Sarah's skills.

    Sau khi thua Sarah trong một trận bóng chuyền, Rachel trở nên cay độc và bắt đầu lan truyền tin đồn về khả năng chơi bóng của Sarah.

  • During the office gossip session, Carly's statements became increasingly catty, causing some of her colleagues to feel uncomfortable.

    Trong buổi buôn chuyện ở văn phòng, những phát biểu của Carly ngày càng trở nên cay độc, khiến một số đồng nghiệp của cô cảm thấy không thoải mái.

  • Emily tried to avoid Emily's friend, knowing that she can get catty and start criticizing her behind her back.

    Emily cố gắng tránh mặt bạn của Emily vì biết rằng cô ấy có thể trở nên cay nghiệt và bắt đầu chỉ trích Emily sau lưng.

  • The catty behavior of Samantha towards her coworkers made it challenging for her to build relationships and trust in the workplace.

    Hành vi khó chịu của Samantha đối với đồng nghiệp khiến cô gặp khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ và lòng tin tại nơi làm việc.

  • At the school dance, Olivia got caught up in the drama and became catty with some of her former friends, causing a scene.

    Tại buổi khiêu vũ của trường, Olivia bị cuốn vào vở kịch và trở nên khó chịu với một số người bạn cũ, gây ra một cuộc cãi vã.

  • After being left off an invitation list, Victoria's outspoken, catty behavior became noticeable at the event.

    Sau khi bị loại khỏi danh sách khách mời, thái độ thẳng thắn và khó chịu của Victoria đã trở nên đáng chú ý tại sự kiện này.

  • Andrea was surprised by her daughter's catty reply, as she was not raised to be that petty and unpleasant.

    Andrea rất ngạc nhiên trước câu trả lời cay độc của con gái mình, vì cô bé không được nuôi dạy để trở nên nhỏ nhen và khó chịu như vậy.

  • Mark's catty comment was blown out of proportion, leading to a heated argument with his girlfriend.

    Bình luận cay độc của Mark đã bị thổi phồng quá mức, dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn gái anh.

  • John regretted his catty Twitter post, realizing it could potentially hurt a friend's feeling.

    John hối hận về bài đăng cay độc của mình trên Twitter, nhận ra rằng nó có thể làm tổn thương tình cảm của một người bạn.

Từ, cụm từ liên quan