Định nghĩa của từ smash in

smash inphrasal verb

đập vào

////

Cụm từ "smash in" là một thuật ngữ xây dựng được sử dụng trong ngành công nghiệp phim và truyền hình để mô tả một kỹ thuật được sử dụng trong quá trình biên tập hậu kỳ. Thuật ngữ "smash in" bắt nguồn từ thuật ngữ biên tập phim "smash cut", được sử dụng để mô tả một cảnh cắt nhanh và đột ngột giữa hai cảnh mà không có bất kỳ chuyển tiếp nào. Trong biên tập phim, "smash cut" gây sốc về mặt thị giác vì nó tạo ra sự tương phản ngay lập tức giữa hai cảnh. Ngược lại, thuật ngữ "smash in" được sử dụng để mô tả kỹ thuật cắt từ một cảnh quay trực tiếp sang một cảnh quay khác mà không có bất kỳ khoảng cách hoặc chuyển tiếp nào. Thuật ngữ "smash in" tương tự như khái niệm chồng một cảnh quay lên cảnh quay khác, nhưng cụ thể hơn và đề cập đến một kỹ thuật biên tập cụ thể. Cụm từ "smash in" là phiên bản rút gọn của "smash-dissolve in" dùng để chỉ việc sử dụng hiệu ứng hòa trộn, một hiệu ứng chuyển tiếp, để hòa trộn trơn tru hai cảnh quay khác nhau với nhau. Bằng cách rút ngắn cụm từ này thành "smash in,", các biên tập viên có thể tiết kiệm thời gian trong quá trình biên tập và hợp lý hóa quy trình làm việc của họ. Tuy nhiên, đôi khi "smash in" cũng được dùng thay thế cho "match cut" hoặc "connected cut", là những kỹ thuật hậu kỳ khác liên quan đến các hình ảnh trông không giống nhau được sắp xếp theo trình tự với nhau. Việc sử dụng "smash in" thay cho các thuật ngữ này phổ biến hơn ở Hoa Kỳ, vì thuật ngữ này đã được các ngành công nghiệp hậu kỳ ở khu vực này áp dụng trong nhiều năm. Tóm lại, cụm từ "smash in" là một phần thiết yếu của vốn từ vựng biên tập phim và truyền hình, đặc biệt là trong hậu kỳ. Nguồn gốc và ý nghĩa của nó bắt nguồn từ phương pháp biên tập phim, cụ thể là "smash cut", và nó đã phát triển theo thời gian để đơn giản hóa quy trình biên tập trong ngành.

namespace
Ví dụ:
  • The tennis player smashed a powerful forehand, leaving her opponent struggling to return the ball.

    Tay vợt này đã thực hiện một cú đánh thuận tay mạnh mẽ, khiến đối thủ phải vật lộn để đánh trả bóng.

  • The glass juice bottle smashed onto the floor, shattering into a million pieces.

    Chai nước ép thủy tinh đập mạnh xuống sàn, vỡ tan thành hàng triệu mảnh.

  • The guitarist smashed out a rock ballad that had the entire crowd singing along.

    Tay guitar đã chơi một bản rock ballad khiến toàn bộ đám đông hát theo.

  • The boxer smashed his opponent's face with a brutal uppercut, knocking him out in the third round.

    Võ sĩ đấm bốc này đã đấm vào mặt đối thủ bằng một cú móc cực mạnh, khiến anh ta bất tỉnh ở hiệp thứ ba.

  • The burglar smashed through the window with a hammer, making a loud racket in the process.

    Tên trộm dùng búa đập vỡ cửa sổ, gây ra tiếng động rất lớn trong quá trình đó.

  • The musician smashed the final note of his performance, leaving the audience breathless.

    Nghệ sĩ đã thể hiện nốt nhạc cuối cùng trong phần trình diễn của mình, khiến khán giả phải nín thở.

  • The driver smashed into the back of the car in front of him, causing significant damage to both vehicles.

    Tài xế đã đâm vào đuôi xe phía trước, khiến cả hai xe đều hư hỏng đáng kể.

  • The chef smashed open a bottle of wine, spraying it in all directions as he prepared for the meal.

    Người đầu bếp đập vỡ một chai rượu, làm rượu bắn tung tóe khắp nơi trong khi chuẩn bị cho bữa ăn.

  • The firefighter smashed through the door of the burning building, leading the way out for the trapped survivors.

    Người lính cứu hỏa đập vỡ cánh cửa của tòa nhà đang cháy, mở đường thoát cho những người sống sót bị mắc kẹt.

  • The child smashed a handful of cookies into his mouth, unable to resist the tempting treats.

    Đứa trẻ đập một nắm bánh quy vào miệng vì không thể cưỡng lại được món ăn hấp dẫn này.