Định nghĩa của từ smite

smiteverb

Smite

/smaɪt//smaɪt/

Từ "smite" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "smitan", có nghĩa là "đánh hoặc tấn công". Gốc tiếng Đức này cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu "sme-", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh trúng". Trong tiếng Anh cổ, "smite" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "đánh hoặc tấn công bằng lực", thường theo nghĩa vật lý, chẳng hạn như đánh một đòn hoặc đánh trúng mục tiêu. Theo thời gian, từ này mang nghĩa bóng hơn, ám chỉ sự phán xét về mặt đạo đức hoặc thần thánh, chẳng hạn như bị Chúa trừng phạt hoặc bị nguyền rủa. Từ "smite" đã trải qua nhiều thay đổi về giọng điệu và hàm ý trong nhiều thế kỷ, nhưng nó vẫn là một từ mạnh mẽ và gợi cảm với ý nghĩa hành động và hậu quả mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) cái đánh cái đập

examplewaver smote upon the cliff: sóng vỗ vào vách đá

examplesun's rays smiting upon him: ánh nắng phả vào người nó

meaningsự làm thử, sự cố gắng

exampleto smite somebody hip and thigh: đánh bại ai hoàn toàn

type ngoại động từ smote; smitten

meaningđập, vỗ

examplewaver smote upon the cliff: sóng vỗ vào vách đá

examplesun's rays smiting upon him: ánh nắng phả vào người nó

meaninglàm thất bại, đánh thắng

exampleto smite somebody hip and thigh: đánh bại ai hoàn toàn

meaningtrừng phạt

examplehis conscience smote him: lương tâm trừng phạt hắn

namespace

to hit somebody/something hard; to attack or punish somebody

đánh ai/cái gì thật mạnh; tấn công hoặc trừng phạt ai đó

Ví dụ:
  • In the end, the wrath of the angry deity smote the wicked town, leaving nothing but rubble and ashes.

    Cuối cùng, cơn thịnh nộ của vị thần đã giáng xuống thị trấn độc ác, chỉ còn lại đống đổ nát và tro tàn.

  • After years of drought and famine, the farmers begged the divine figure to smite them with rain, and their prayers were answered.

    Sau nhiều năm hạn hán và đói kém, người nông dân cầu xin thần linh ban mưa cho họ, và lời cầu nguyện của họ đã được đáp lại.

  • The powerful wizard smote the evil sorcerer with a bolt of lightning, banishing him from the realm forever.

    Vị phù thủy quyền năng đã giáng cho tên phù thủy độc ác một tia sét, trục xuất hắn khỏi vương quốc mãi mãi.

  • The fierce storm smote the coastal village with gale-force winds and driving rain, leaving many houses in ruins.

    Cơn bão dữ dội đã tấn công ngôi làng ven biển với sức gió mạnh và mưa như trút nước, khiến nhiều ngôi nhà bị phá hủy.

  • The savage warlord smote his enemy with a fierce swing of his sword, claiming another victim in his conquest.

    Tên lãnh chúa tàn bạo đã đánh bại kẻ thù bằng một nhát kiếm dữ dội, cướp đi thêm một nạn nhân nữa trong cuộc chinh phục của mình.

to have a great effect on somebody, especially an unpleasant or serious one

có ảnh hưởng lớn đến ai đó, đặc biệt là một người khó chịu hoặc nghiêm trọng

Ví dụ:
  • Suddenly my conscience smote me.

    Đột nhiên lương tâm tôi cắn rứt.

Từ, cụm từ liên quan