Định nghĩa của từ blitz

blitznoun

blitz

/blɪts//blɪts/

Từ "blitz" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức "Blitz", có nghĩa là "tia chớp", được dùng để mô tả một cuộc tấn công nhanh và ngắn. Trong quân đội Phổ, thuật ngữ "Blitzkrieg" được dùng để mô tả một loại chiến tranh nhấn mạnh vào hành động nhanh chóng và quyết đoán, sử dụng chiến thuật phối hợp vũ khí để nhanh chóng áp đảo kẻ thù. Khái niệm Blitzkrieg, hay "chiến tranh chớp nhoáng", được nhà chiến lược quân sự người Đức Heinz Guderian và các đồng nghiệp của ông phát triển vào những năm 1920 và 1930. Họ tin rằng một cuộc tấn công nhanh và bất ngờ, được hỗ trợ bởi sức mạnh không quân và xe bọc thép, có thể nhanh chóng phá vỡ hàng phòng thủ của kẻ thù và giành được lợi thế quyết định trên chiến trường. Thuật ngữ "Blitzkrieg" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1935 và được quân đội Đức sử dụng để mô tả các cuộc tấn công của họ trong Thế chiến II.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến tranh chớp nhoáng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng

type ngoại động từ

meaning(quân sự) đánh chớp nhoáng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội

meaning(từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

namespace

a sudden attack

một cuộc tấn công bất ngờ

Ví dụ:
  • Five shops were damaged in a firebomb blitz.

    Năm cửa hàng bị hư hại trong một vụ nổ bom lửa.

the German air attacks on the United Kingdom in 1940–1

cuộc không kích của Đức vào Vương quốc Anh năm 1940–1

Ví dụ:
  • Many people died in the London Blitz.

    Nhiều người đã chết trong trận Blitz ở London.

a sudden organized effort to deal with something or achieve something

một nỗ lực có tổ chức đột ngột để giải quyết một cái gì đó hoặc đạt được một cái gì đó

Ví dụ:
  • a blitz on passengers who avoid paying fares

    tấn công hành khách trốn trả tiền vé

  • I've had a blitz on the house (= cleaned it very thoroughly).

    Tôi vừa có một vụ đột nhập vào nhà (= dọn dẹp nó rất kỹ lưỡng).

  • an advertising/a media blitz (= a lot of information about something on television, in newspapers, etc.)

    một quảng cáo/một phương tiện truyền thông rầm rộ (= rất nhiều thông tin về điều gì đó trên truyền hình, trên báo chí, v.v.)

Ví dụ bổ sung:
  • a blitz on illegal parking

    đột kích vào bãi đậu xe trái phép

  • an all-out blitz on crime

    một cuộc tấn công toàn diện vào tội phạm

Từ, cụm từ liên quan

All matches