danh từ ((cũng) smutch)
lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
this ink smudges easily: mực này dễ nhoè
vết bẩn, vết dơ
đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ ((cũng) smutch)
làm bẩn, làm dơ; làm nhoè
this ink smudges easily: mực này dễ nhoè
làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)