Định nghĩa của từ diminutive

diminutiveadjective

nhỏ bé

/dɪˈmɪnjətɪv//dɪˈmɪnjətɪv/

Từ "diminutive" bắt nguồn từ tiếng Latin "diminutus", có nghĩa là "làm nhỏ hơn" hoặc "giảm kích thước". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó có kích thước hoặc phạm vi nhỏ. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các vật thể vật lý, chẳng hạn như "a diminutive book" hoặc "a diminutive house." Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm những thứ không phải vật lý, như "a diminutive role" hoặc "a diminutive personality." Trong văn học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nhân vật, tình huống hoặc sự kiện khiêm tốn hoặc giản dị, nhưng vẫn có sức mạnh to lớn. Ví dụ, trong "Kiêu hãnh và định kiến" của Jane Austen, Phu nhân Catherine de Bourgh được mô tả là có vẻ đẹp "diminutive", cho thấy ngoại hình của bà không có gì nổi bật, nhưng tính cách và địa vị xã hội của bà thì không. Từ "diminutive" đã trở thành một từ cơ bản trong tiếng Anh, được dùng để truyền tải cảm giác tinh tế, sắc thái và sức mạnh thầm lặng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)

meaningnhỏ xíu, bé tị

type (ngôn ngữ học)

meaningtừ giảm nhẹ

namespace
Ví dụ:
  • The diminutive bird perched on the branch, its delicate size a testament to its fragility.

    Con chim nhỏ bé đậu trên cành cây, kích thước mỏng manh của nó là minh chứng cho sự mong manh của nó.

  • Her diminutive frame belied a fiery spirit and a tenacity that often caught her peers off-guard.

    Vóc dáng nhỏ bé của cô lại trái ngược với một tinh thần hăng hái và sự kiên trì thường khiến bạn bè cô phải bất ngờ.

  • The diminutive flower in her garden was a rare and delicate sight, barely visible amidst the fluttering of leaves.

    Bông hoa nhỏ bé trong vườn của bà là một cảnh tượng hiếm có và mỏng manh, hầu như không nhìn thấy được giữa những chiếc lá rung rinh.

  • The diminutive mouse scurried across the floor, its small footprints barely visible in the dim light.

    Con chuột nhỏ bé chạy vội qua sàn nhà, dấu chân nhỏ bé của nó hầu như không nhìn thấy được trong ánh sáng mờ ảo.

  • The diminutive tune painted a delicate and melancholic picture, its gentle notes stunning the listener into quiet contemplation.

    Bản nhạc nhỏ nhẹ này vẽ nên một bức tranh tinh tế và u sầu, những nốt nhạc nhẹ nhàng của nó khiến người nghe đắm chìm vào sự chiêm nghiệm tĩnh lặng.

  • The diminutive dust bunny in the corner of the room seemed to resist all efforts to dismiss it, no matter how small.

    Con thỏ bụi nhỏ xíu ở góc phòng dường như chống lại mọi nỗ lực xua đuổi nó, dù nhỏ đến đâu.

  • The diminutive creature hid in the shadows, its small shape easily overlooked amidst the grandeur of the surrounding environment.

    Sinh vật nhỏ bé ẩn mình trong bóng tối, hình dáng nhỏ bé của nó dễ dàng bị bỏ qua giữa khung cảnh hùng vĩ của môi trường xung quanh.

  • The diminutive town, nestled among the rolling hills, easily went unnoticed by those traveling by.

    Thị trấn nhỏ bé nằm giữa những ngọn đồi nhấp nhô, dễ dàng bị những người đi ngang qua không chú ý đến.

  • The diminutive pup was a bundle of energy, its tiny paws barely able to keep up with its boundless enthusiasm.

    Chú chó nhỏ bé này tràn đầy năng lượng, đôi chân nhỏ bé của nó gần như không thể theo kịp sự nhiệt tình vô bờ bến của nó.

  • The diminutive carriage clatteringly made its way through the cobbled streets, its gentle hum barely audible amidst the hustle and bustle of the busy city.

    Chiếc xe ngựa nhỏ bé lọc cọc đi qua những con phố lát đá cuội, tiếng động nhẹ nhàng của nó hầu như không nghe thấy giữa sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố đông đúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches