Định nghĩa của từ pearl

pearlnoun

Ngọc trai

/pɜːl//pɜːrl/

Nguồn gốc của từ "pearl" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "perl", có nghĩa là "quả bóng nhỏ". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "pyrl" và từ tiếng Đức cổ "peral", cả hai đều có nghĩa là "quả bóng nhỏ". Từ "pearl" phát triển theo thời gian, với thuật ngữ tiếng Anh trung đại "perle" trở thành "perl(e)" trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. Cách phát âm và cách viết hiện tại của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "perle", được đưa đến Anh trong cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066. Việc sử dụng ngọc trai làm vật trang trí có từ thời các nền văn minh cổ đại, với bằng chứng về đồ trang sức bằng ngọc trai được tìm thấy ở Lưỡng Hà, Ai Cập và Ấn Độ. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại cũng coi trọng ngọc trai, với niềm tin rằng đeo ngọc trai có thể mang lại cho người đeo sự khôn ngoan và giàu có. Ngọc trai tiếp tục giữ vai trò quan trọng về mặt văn hóa trong suốt chiều dài lịch sử, với nghề lặn ngọc trai trở thành một ngành công nghiệp béo bở ở những khu vực như Vịnh Ba Tư và Philippines trong thế kỷ 19 và 20. Ngày nay, ngọc trai vẫn được ưa chuộng trong trang sức và thời trang vì vẻ đẹp, sự quý hiếm và ý nghĩa lịch sử của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)

exampleimitation: pearl hạt trai giả

type danh từ

meaninghạt trai, ngọc trai

exampleimitation: pearl hạt trai giả

meaningngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))

meaninghạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)

namespace

a small hard shiny white ball that forms inside the shell of an oyster and is of great value as a jewel

một quả bóng nhỏ màu trắng cứng, sáng bóng hình thành bên trong vỏ hàu và có giá trị lớn như một viên ngọc quý

Ví dụ:
  • a string of pearls

    một chuỗi ngọc trai

  • a pearl necklace

    một chiếc vòng cổ ngọc trai

  • She was wearing her pearls (= a necklace of pearls).

    Cô ấy đang đeo ngọc trai của mình (= một chiếc vòng cổ bằng ngọc trai).

Từ, cụm từ liên quan

a copy of a pearl that is made artificially

một bản sao của viên ngọc trai được làm nhân tạo

the hard smooth shiny substance in various colours that forms a layer inside the shells of some types of shellfish and is used in making buttons and for decoration

chất cứng, sáng bóng, có nhiều màu sắc khác nhau, tạo thành một lớp bên trong vỏ của một số loại động vật có vỏ và được sử dụng để làm nút áo và trang trí

Ví dụ:
  • pearl buttons

    nút ngọc trai

a thing that looks like a pearl in shape or colour

một thứ trông giống như một viên ngọc trai về hình dạng hoặc màu sắc

Ví dụ:
  • pearls of dew on the grass

    hạt sương trên cỏ

a thing that is very highly valued

một thứ được đánh giá rất cao

Ví dụ:
  • She is a pearl among women.

    Cô ấy là một viên ngọc trai trong số phụ nữ.

  • The ski resort is known as the Pearl of the Alps.

    Khu nghỉ mát trượt tuyết được mệnh danh là Hòn ngọc của dãy Alps.

Thành ngữ

cast, throw, etc. pearls before swine
to give or offer valuable things to people who do not understand their value
a pearl of wisdom
(usually ironic)a wise remark
  • Thank you for those pearls of wisdom.