tính từ, cấp so sánh của little
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
a year less two months: một năm kém hai tháng
I cannot take less: tôi không thể lấy ít hơn
in less than a year: chưa đầy một năm
mong anh không gầy đi
phó từ
nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
a year less two months: một năm kém hai tháng
I cannot take less: tôi không thể lấy ít hơn
in less than a year: chưa đầy một năm