Định nghĩa của từ petite

petiteadjective

nhỏ nhắn

/pəˈtiːt//pəˈtiːt/

Thuật ngữ tiếng Pháp "petite" được dịch thành "small" hoặc "little" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "petite" hoặc "petitee." Nguồn gốc ngôn ngữ của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "parvus", cũng có nghĩa là "small" hoặc "nhỏ nhắn". Việc sử dụng "petite" trong bối cảnh thời trang đã trở nên phổ biến trong những năm 1920, khi nó được sử dụng để mô tả những người phụ nữ có vóc dáng nhỏ nhắn nhưng vẫn toát lên vẻ thanh lịch và tinh tế, thường được đặt cạnh phong cách "flapper" của thời đại đó. Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong ngành thời trang, nơi mà các kích cỡ "petite" được giới thiệu để phù hợp với vóc dáng nhỏ nhắn của những người phụ nữ không phù hợp với các loại kích cỡ chuẩn. Ngày nay, "petite" được sử dụng rộng rãi trong các nhà bán lẻ quần áo để chỉ các mặt hàng quần áo dành riêng cho những người phụ nữ có chiều cao thấp hơn, đặc biệt là ở các khu vực chiều dài đường may trong và chiều dài tay áo. Đây là giải pháp thiết thực cho những người phụ nữ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm trang phục vừa vặn. Tóm lại, thuật ngữ "petite" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin và sau đó trở nên phổ biến trong ngành thời trang để đáp ứng nhu cầu của những người phụ nữ không thường được đại diện trong các loại kích cỡ chuẩn. Ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển theo thời gian, nhưng nó vẫn là một thành phần thiết yếu trong từ điển của ngành thời trang.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ)

namespace
Ví dụ:
  • The petite model gleamed in her custom-made gown on the runway, captivating the audience with her elegance and poise.

    Người mẫu nhỏ nhắn tỏa sáng trong chiếc váy được thiết kế riêng trên sàn diễn, quyến rũ khán giả bằng sự thanh lịch và điềm tĩnh.

  • Her petite frame was often mistaken for youthful innocence, but her sharp mind and accomplished demeanor belied her small stature.

    Vóc dáng nhỏ nhắn của cô thường bị nhầm lẫn với sự ngây thơ của tuổi trẻ, nhưng trí tuệ sắc sảo và phong thái thành đạt của cô đã phủ nhận vóc dáng nhỏ bé của cô.

  • The petite apartment was cozy and inviting, filled with colorful accents and tasteful decorations that maximized every inch of space.

    Căn hộ nhỏ ấm cúng và hấp dẫn, tràn ngập những điểm nhấn đầy màu sắc và đồ trang trí trang nhã giúp tận dụng tối đa từng inch không gian.

  • The petite flower arrangement on the table added a subtle yet elegant touch to the room's decor, with its fragrant blossoms and vibrant hues.

    Bình hoa nhỏ trên bàn mang đến nét tinh tế nhưng thanh lịch cho phong cách trang trí của căn phòng, với những bông hoa thơm ngát và màu sắc rực rỡ.

  • The petite shop owner greeted her customers with a warm smile and a friendly demeanor, eager to help them find the perfect gift or clothing item that suited their particular size and style.

    Chủ cửa hàng nhỏ chào đón khách hàng bằng nụ cười ấm áp và thái độ thân thiện, mong muốn giúp họ tìm được món quà hoặc trang phục hoàn hảo phù hợp với kích thước và phong cách cụ thể của họ.

  • The petite dress that she had purchased online fit her like a glove, accentuating her curves in all the right places and making her feel empowered and confident.

    Chiếc váy nhỏ nhắn mà cô mua trực tuyến vừa vặn với cô như in, tôn lên những đường cong ở đúng vị trí và khiến cô cảm thấy tự tin và mạnh mẽ.

  • The petite violin player's fingers danced across the strings, coaxing sweet, haunting melodies from the instrument that filled the concert hall with an otherworldly beauty.

    Những ngón tay nhỏ nhắn của người nghệ sĩ vĩ cầm nhảy múa trên những dây đàn, tạo nên những giai điệu ngọt ngào, ám ảnh từ nhạc cụ khiến phòng hòa nhạc tràn ngập vẻ đẹp siêu thực.

  • The petite dog wagged its tail excitedly as its owner scooped it up in her arms, seemingly oblivious to its diminutive size as it nuzzled contentedly against its human's heart.

    Chú chó nhỏ vẫy đuôi phấn khích khi chủ nhân của nó bế nó lên trong tay, dường như không hề để ý đến kích thước nhỏ bé của nó khi nó thoải mái dụi đầu vào trái tim của chủ nhân.

  • The petite blonde woman with bright green eyes and a mischievous smile darted through the crowded city street, navigating the fairways with quick, nimble steps that belied her size.

    Người phụ nữ tóc vàng nhỏ nhắn với đôi mắt xanh lá cây sáng và nụ cười tinh nghịch lướt qua con phố đông đúc của thành phố, di chuyển trên đường bóng bằng những bước đi nhanh nhẹn, uyển chuyển, trái ngược với vóc dáng nhỏ bé của cô.

  • The petite dancer executed a series of intricate moves with fluid grace and unswerving poise, demonstrating that size was not a determining factor in the artistry and skill required for such a performance.

    Cô vũ công nhỏ nhắn đã thực hiện một loạt các động tác phức tạp với sự uyển chuyển và phong thái điềm tĩnh, chứng minh rằng kích thước không phải là yếu tố quyết định tính nghệ thuật và kỹ năng cần thiết cho một màn trình diễn như vậy.

Từ, cụm từ liên quan