Định nghĩa của từ smack up

smack upphrasal verb

đập mạnh

////

Cụm từ "smack up" có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Nói chung, nó ám chỉ hành động đánh hoặc đập mạnh vào thứ gì đó. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn chưa rõ ràng. Một nguồn gốc có thể là thuật ngữ hàng hải. "Smack" là thuật ngữ cũ dùng để chỉ một loại thuyền đánh cá được dùng để đánh cá trích. Từ "smack up" có thể bắt nguồn từ hành động đánh cá bằng dùi gỗ, được gọi là "doubler", để làm chúng choáng váng trước khi đưa chúng lên thuyền. Ngày nay, tập tục này vẫn được sử dụng trong một số nghề đánh cá trích truyền thống. Một nguồn gốc có thể khác là tiếng lóng từ giữa thế kỷ 20. "Smack up" được sử dụng theo nghĩa hẹp hơn để mô tả hành động hít cocaine hoặc heroin qua ống hút hoặc giấy cuộn. Động từ "smack" trong ngữ cảnh này ám chỉ cảm giác đau nhói mà người sử dụng ma túy trải qua khi ma túy đi vào mạch máu. Cách sử dụng này không còn được ưa chuộng trong tiếng lóng hiện đại, nhưng thỉnh thoảng vẫn được nghe thấy trong các tài liệu tham khảo về văn hóa đại chúng. Những cách sử dụng ít phổ biến khác của "smack up" mô tả nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như "smacking up" một chiếc xe để làm cho nó trông đẹp hơn, "smacking up" nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ hoặc "smacking up" một ngân sách để làm cho nó toàn diện hơn. Những cách sử dụng này mang tính tượng trưng hơn và không nhất thiết liên quan đến việc đánh hoặc tấn công thực sự. Nhìn chung, nguồn gốc và ý nghĩa chính xác của "smack up" tiếp tục phát triển khi các thuật ngữ lóng mới xuất hiện và biến mất khỏi cách sử dụng phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • After hitting the snooze button several times, I finally smacked up enough courage to leave my cozy bed and start my day.

    Sau khi nhấn nút báo lại nhiều lần, cuối cùng tôi cũng lấy đủ can đảm để rời khỏi chiếc giường ấm áp và bắt đầu ngày mới.

  • The breeze smacked up against the windowpanes, causing them to rattle noisily in their frames.

    Cơn gió mạnh thổi vào các ô cửa sổ, khiến chúng kêu lạch cạch trong khung cửa.

  • The sun smacked up the sky with its brilliant rays, casting everything in a warm and inviting glow.

    Mặt trời chiếu những tia nắng rực rỡ lên bầu trời, phủ lên mọi vật một thứ ánh sáng ấm áp và hấp dẫn.

  • The odor of freshly brewed coffee smacked up my senses, urging me to jump out of bed and join my coworkers in the break room.

    Mùi cà phê mới pha đánh thức các giác quan của tôi, thôi thúc tôi nhảy ra khỏi giường và cùng các đồng nghiệp vào phòng giải lao.

  • The sound of the roaring waterfall smacked up against the rocks, creating a symphony of nature that filled the air.

    Âm thanh của thác nước dữ dội đập vào đá, tạo nên bản giao hưởng của thiên nhiên tràn ngập không khí.

  • The smell of charring meat smacked up my appetite, and I quickly headed to the grill to inspect the nearly perfect burgers.

    Mùi thịt cháy xém kích thích cơn thèm ăn của tôi, và tôi nhanh chóng tiến đến lò nướng để kiểm tra những chiếc bánh mì kẹp thịt gần như hoàn hảo.

  • The dull ache in my muscles smacked up against me after a long day of hiking.

    Cơn đau âm ỉ ở cơ bắp ập đến sau một ngày dài đi bộ đường dài.

  • The taste of saltwater smacked up against my tongue as I dipped my feet into the ocean.

    Vị mặn của nước biển lan tỏa trên đầu lưỡi khi tôi nhúng chân xuống nước.

  • The glow of the handheld flashlight smacked up the darkness, guiding the way as I fumbled for the doorknob.

    Ánh sáng từ chiếc đèn pin cầm tay rọi sáng trong bóng tối, soi đường khi tôi loay hoay tìm tay nắm cửa.

  • The pounding rain smacked up against the roof, lulling me to sleep as I cocooned myself under my cozy blankets.

    Những hạt mưa như trút nước đập vào mái nhà, ru tôi vào giấc ngủ khi tôi cuộn mình trong tấm chăn ấm áp.