danh từ
vại, lọ, bình
(điện học) chai
to jar upon ear: gây chói tai
to jar uopn nerves: gây bực bội thất kinh
((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)
nội động từ
phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người
(: upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội
to jar upon ear: gây chói tai
to jar uopn nerves: gây bực bội thất kinh
(: upon, against) cọ ken két, nghiến ken két