danh từ
sự nhai gặm; sự nghiền
gravel crunched under the wheels of the car: sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo
feet crunch the gravel: chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
ngoại động từ ((cũng) scrunch)
nhai, gặm
gravel crunched under the wheels of the car: sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
feet crunch the gravel: chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo