danh từ
cú đánh mạnh; đòn đau
(từ lóng) phần
ngoại động từ
đánh mạnh, đánh đau
(từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
Thwack
/θwæk//θwæk/Từ "thwack" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thwæc", có nghĩa là "một cú đánh", "một cú đánh" hoặc "một cú đập". Nó liên quan đến động từ "thwan" có nghĩa là "đánh", "đánh" hoặc "đập". Bản thân âm thanh của từ này bắt chước âm thanh của một tác động mạnh, củng cố thêm mối liên hệ của nó với các hành động mạnh mẽ. Theo thời gian, "thwack" đã phát triển để mô tả một âm thanh cụ thể, có tác động mạnh, khiến nó trở thành một từ sống động và gợi cảm.
danh từ
cú đánh mạnh; đòn đau
(từ lóng) phần
ngoại động từ
đánh mạnh, đánh đau
(từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
Huấn luyện viên bóng chày đập gậy xuống đất vì thất vọng khi đội của ông không thể ghi được điểm nào.
Âm thanh của những chiếc roi quất vang khắp không trung khi người huấn luyện voi đang dạy bảo những con vật trong buổi huấn luyện hàng ngày.
Người thợ đốn gỗ đập mạnh vào thân cây bằng rìu, cố gắng nới lỏng nó ra để chuẩn bị cho lần chặt tiếp theo.
Người chơi golf chuyên nghiệp đánh bóng của mình xuống mặt cỏ một cú mạnh khi đang luyện tập cú gạt bóng.
Huấn luyện viên judo đánh vào cánh tay của học trò bằng lòng bàn tay khi anh đang trình diễn một kỹ thuật phòng thủ chống lại đòn túm.
Người thợ rèn đập búa vào kim loại nóng, biến nó thành một công cụ chắc chắn.
Người thợ sửa chữa đập mạnh vào cạnh bàn bằng chiếc vồ trong khi sửa chiếc chân ghế bị lỏng.
Viên cảnh sát đã dùng dùi cui đánh vào đốt ngón tay của tên cướp trong cuộc rượt đuổi tốc độ cao.
Người công nhân xây dựng dùng búa đóng đinh vào khung gỗ để xây nên một nơi trú ẩn vững chắc.
Người hướng dẫn đi sông đập một cành cây xuống nước để ra hiệu cho nhóm của mình tập trung xung quanh anh.
All matches