danh từ
sự đụng, sự va
the two cars had a slight collision: hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
sự va chạm, sự xung đột
to came into collision with: va chạm với, xung đột với
Default
(Tech) va chạm, đụng đầu (d)
va chạm
/kəˈlɪʒn//kəˈlɪʒn/Từ "collision" bắt nguồn từ tiếng Latin "collisio", có nghĩa là "một sự ném vào nhau" hoặc "một sự tụ lại với nhau". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "colligere", có nghĩa là "tập hợp lại với nhau" và "io", một hậu tố chỉ kết quả của một hành động. Từ "collision" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một tác động vật lý hoặc một cuộc gặp gỡ dữ dội của hai hoặc nhiều vật thể. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các cuộc chạm trán phi vật lý, chẳng hạn như sự va chạm của các ý tưởng hoặc quan điểm. Vào thế kỷ 19, từ "collision" đã mang một ý nghĩa mới trong lĩnh vực vật lý, ám chỉ sự tiếp xúc và tương tác giữa hai hoặc nhiều hạt hoặc vật thể đang chuyển động. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và giao thông đến vật lý và thậm chí cả động lực xã hội.
danh từ
sự đụng, sự va
the two cars had a slight collision: hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
sự va chạm, sự xung đột
to came into collision with: va chạm với, xung đột với
Default
(Tech) va chạm, đụng đầu (d)
an accident in which two vehicles or people crash into each other
một vụ tai nạn trong đó hai phương tiện hoặc người đâm vào nhau
một vụ va chạm giữa hai đoàn tàu
Stewart bị thương trong một vụ va chạm với một cầu thủ khác.
một vụ va chạm trực diện (= giữa hai phương tiện đang di chuyển về phía nhau)
một vụ va chạm giữa không trung (= giữa hai máy bay khi chúng đang bay)
Xe của anh ấy va chạm với một chiếc xe máy.
Gió và băng được cho là nguyên nhân gây ra vụ va chạm với 12 phương tiện.
Tôi đã va chạm với một chiếc xe buýt.
Cô ấy bị thương trong một vụ va chạm.
Chiếc ô tô va chạm với xe tải.
Vụ va chạm xảy ra gần bệnh viện.
một vụ va chạm trực diện giữa hai ô tô
a strong disagreement between two people or between ideas, opinions, etc. that are opposed to each other; the meeting of two things that are very different
sự bất đồng sâu sắc giữa hai người hoặc giữa những ý tưởng, quan điểm, v.v. trái ngược nhau; sự gặp gỡ của hai điều rất khác nhau
sự va chạm giữa hai quan điểm đối lập
Trong tác phẩm của ông, chúng ta thấy sự va chạm của hai truyền thống khác nhau.
Sau vụ va chạm, cả hai xe đều bị hư hỏng nặng.
Vụ va chạm giữa ô tô và người đi xe đạp khiến người đi xe đạp bị gãy chân.
Sự va chạm của hai tiểu hành tinh đã gây ra một vụ nổ lớn.
Vấn đề xuất phát từ sự va chạm giữa hai quan điểm đối lập nhau.
Ẩm thực Úc là sự kết hợp thú vị giữa ẩm thực bản địa, châu Á và châu Âu.