Định nghĩa của từ slime

slimenoun

chất nhờn

/slaɪm//slaɪm/

Từ "slime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trải qua những thay đổi đáng kể trong suốt quá trình phát triển của nó. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "slime" có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 9, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sim", dùng để chỉ một loại chất dính, nhớt. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*simiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "simmer". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "slime" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm chất dính mà còn bao gồm ý tưởng về thứ gì đó thô tục, ghê tởm hoặc bẩn thỉu. Đến thế kỷ 17, từ "slime" đã phát triển hơn nữa để bao hàm ý nghĩa của một thứ gì đó chuyển động chậm chạp, uể oải hoặc thiếu năng lượng. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "slime" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một chất hỗn độn, nhớt nháp đến việc mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó có nhịp độ chậm chạp, uể oải hoặc thiếu nhiệt tình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn

meaningchất nhớt (do sên, ốc nhả ra)

namespace
Ví dụ:
  • The ocean floor is covered in a thick layer of slimy algae.

    Đáy đại dương được bao phủ bởi một lớp tảo nhớt dày.

  • The toddler giggled as she played with colorful slime on the table.

    Cô bé khúc khích cười khi chơi với chất nhờn đầy màu sắc trên bàn.

  • The scientist mixed two chemicals together, creating a green slime that slithered across the table.

    Nhà khoa học đã trộn hai loại hóa chất với nhau, tạo ra một chất nhờn màu xanh lá cây chảy khắp bàn.

  • The grocery store shelf was stuck with a slimy substance, making it difficult to remove items.

    Kệ hàng trong cửa hàng tạp hóa bị dính một chất nhờn, khiến việc lấy hàng ra trở nên khó khăn.

  • The jellyfish's tentacles were coated in a stringy, slimy material that felt rather unpleasant to the touch.

    Các xúc tu của sứa được bao phủ bởi một lớp vật liệu nhầy nhụa, dai và có cảm giác khá khó chịu khi chạm vào.

  • The slimy moss grew on the trunks of trees in the forest, creating a clinging texture that was nevertheless beautiful to admire.

    Rêu nhầy nhụa mọc trên thân cây trong rừng, tạo nên kết cấu bám dính tuyệt đẹp đáng chiêm ngưỡng.

  • The marine biologist cautiously approached the bioluminescent sea creature, which coated itself in a slimy mucus to repel predators.

    Nhà sinh vật học biển thận trọng tiếp cận sinh vật biển phát quang này, nó phủ một lớp chất nhầy để xua đuổi kẻ săn mồi.

  • The saliva of some reptiles is extremely slimy, making it challenging to remove from skin.

    Nước bọt của một số loài bò sát rất nhớt, khiến việc loại bỏ chúng khỏi da trở nên khó khăn.

  • The slime mold created intricate shapes as it moved through the food source, leaving a slimy trail behind it.

    Nấm nhầy tạo ra những hình dạng phức tạp khi di chuyển qua nguồn thức ăn, để lại một vệt nhầy phía sau.

  • The fruit transported in shipping containers often becomes covered in a slimy film caused by humid conditions during travel.

    Trái cây được vận chuyển trong các container thường bị phủ một lớp màng nhớt do điều kiện ẩm ướt trong quá trình vận chuyển.