danh từ
bùn sông, bùn cửa biển
nước vỏ sồi (để thuộc da)
secret oozed out: sự bí mật bị lộ
sự rỉ nước
his courage is oozing away: lòng can đảm của hắn biến dần mất
ngoại động từ
rỉ ra (ẩm)
đưa ra, phát ra (tin tức)
secret oozed out: sự bí mật bị lộ