Định nghĩa của từ gel

gelnoun

GEL

/dʒel//dʒel/

Từ "gel" bắt nguồn từ tiếng Ý "gelato," có nghĩa là món tráng miệng đông lạnh. Thuật ngữ này ban đầu được Carlo Giulenti, một nhà hóa học người Ý, đặt ra vào cuối những năm 1800, người đã phát triển một quy trình biến sữa thành một chất ổn định, cô đặc được gọi là "ria gelatina" hoặc "sữa đông". Chất này, chứa gelatin và protein sữa, có kết cấu tương tự như các món tráng miệng dạng gelatin như thạch trái cây, nhưng khi thêm sữa vào, nó được gọi là "sữa thạch" hoặc "milk gelatine" trong tiếng Anh. Theo thời gian, khi các món tráng miệng dạng gelatin từ sữa ngày càng phổ biến, từ "gel" đã được sử dụng như một thuật ngữ chung hơn để mô tả bất kỳ chất nào có độ đặc tương tự, bất kể nó có chứa sữa hay gelatin. Trong bối cảnh chăm sóc tóc, thuật ngữ "gel" đã trở nên phổ biến vào những năm 1980 với sự xuất hiện của gel tạo kiểu tóc, được sử dụng để tạo kiểu, tạo hình với độ bóng cao. Những loại gel này chứa nhiều thành phần khác nhau, bao gồm nước, hợp chất polyme và chất bảo quản, cho phép chúng tạo thành một lớp cứng, mềm dẻo và tăng độ bóng trên tóc. Nhìn chung, từ "gel" phản ánh chất lượng về kết cấu và độ nhớt của các chất có vẻ ngoài bán rắn hoặc trong mờ, khiến nó trở thành một thuật ngữ linh hoạt và hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) chất gien

namespace
Ví dụ:
  • She applied a thick layer of hand cream with a gel consistency to soothe her dry skin.

    Cô ấy thoa một lớp kem dưỡng da tay dày có dạng gel để làm dịu làn da khô của mình.

  • The hairstylist used a styling gel to sculpt his client's hair into a sleek pompadour.

    Nhà tạo mẫu tóc đã sử dụng gel tạo kiểu để tạo kiểu tóc pompadour bóng mượt cho khách hàng.

  • After a long swim, he applied a cooling gel to his sunburnt skin to alleviate the pain.

    Sau một thời gian dài bơi, anh ấy bôi một loại gel làm mát lên vùng da bị cháy nắng để làm dịu cơn đau.

  • The athlete smeared a muscle gel on his legs before a race to prevent cramps.

    Vận động viên này bôi gel tăng cơ vào chân trước khi thi đấu để ngăn ngừa chuột rút.

  • She massaged a gentle facial gel onto her face to refresh her skin after a long flight.

    Cô ấy massage một loại gel dịu nhẹ lên mặt để làm mới làn da sau một chuyến bay dài.

  • The chemist mixed a gelling agent into her experiment to create a solid structure for the chemical reaction.

    Nhà hóa học đã trộn một chất tạo gel vào thí nghiệm của mình để tạo ra cấu trúc rắn cho phản ứng hóa học.

  • The dentist instructed her patient to rinse with a fluoride gel to strengthen tooth enamel.

    Bác sĩ nha khoa hướng dẫn bệnh nhân súc miệng bằng gel fluoride để tăng cường men răng.

  • The baker incorporated a stiff gelatin mixture into his cake batter to create a jelly-like texture.

    Người thợ làm bánh đã trộn hỗn hợp gelatin cứng vào bột bánh để tạo ra kết cấu giống như thạch.

  • The gardener used a gel-like rooting hormone to stimulate his cuttings' growth.

    Người làm vườn đã sử dụng một loại hormone ra rễ dạng gel để kích thích sự phát triển của cành giâm.

  • She rubbed a chilled aloe vera gel onto her sunburn to ease the inflammation.

    Cô ấy xoa gel lô hội lạnh lên vết cháy nắng để làm dịu vết viêm.

Từ, cụm từ liên quan