tính từ, (từ lóng)
uỷ mị không chịu được
không thạo đời, hủ lậu
nhầy nhụa
ghê quá
/ˈɪki//ˈɪki/Nguồn gốc của từ "icky" không được ghi chép đầy đủ, nhưng các nhà ngôn ngữ học đã đưa ra một số phỏng đoán có căn cứ. Người ta tin rằng "icky" là thuật ngữ aisches (từ tượng thanh), có nghĩa là một từ bắt chước âm thanh. Một số người cho rằng nó liên quan đến âm thanh mà trẻ em có thể phát ra khi thể hiện sự ghê tởm, như "eww" hoặc "ugh". Một giả thuyết khác cho rằng "icky" bắt nguồn từ tiếng Scotland "yclie", có nghĩa là "filthy" hoặc "lộn xộn". Từ này có thể đã được những người nhập cư Scotland mang đến Hoa Kỳ và phát triển thành "icky." được sử dụng rộng rãi hơn Bất kể giả thuyết nào là đúng, thì rõ ràng là "icky" đã trở thành một cách phổ biến để trẻ em và người lớn thể hiện sự ghê tởm hoặc chán ghét.
tính từ, (từ lóng)
uỷ mị không chịu được
không thạo đời, hủ lậu
nhầy nhụa
Thức ăn thừa trên đĩa có kết cấu ghê tởm và khiến tôi thấy khó chịu khi cố gắng ăn hết bữa ăn.
Sau nhiều giờ đi bộ dưới trời mưa, bên trong giày của tôi hoàn toàn ướt sũng và khó chịu.
Bạn tôi vô tình làm đổ đồ uống ra khắp bàn, để lại một đống hỗn độn dính nhớp và khó chịu khiến chúng tôi phải dọn dẹp.
Con nhện nhầy nhụa và ghê tởm bò khắp sàn phòng ngủ, khiến người bạn đời của tôi hét lên vì sợ hãi.
Chiếc burger tôi gọi được phủ một lớp nước sốt nhầy nhụa và ghê tởm khiến miệng tôi nhăn lại vì ghê tởm.
Khi đang đi qua một khu vườn lầy lội bằng giày, tôi đã giẫm phải thứ gì đó nhão nhoét và nhầy nhụa, hóa ra đó là một quả táo thối.
Phần ngũ cốc ăn sáng còn thừa trong bát đã ôi thiu và trở thành một thứ hỗn hợp dính nhớp và khó chịu.
Khi tôi bóc miếng băng keo ra sau một ca phẫu thuật đau đớn, chất keo để lại cặn dính, nhầy nhụa trên da tôi.
Ăn bánh mì cũ có những mẩu mốc là một cơn ác mộng, và mỗi lần cắn đều mang lại cảm giác khó chịu.
Máy điều hòa đã bị bỏ quên trong nhiều tuần, khiến căn phòng của tôi có mùi ẩm mốc và khó chịu.