Định nghĩa của từ slattern

slatternnoun

luộm thuộm

/ˈslætən//ˈslætərn/

Nguồn gốc của từ "slattern" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "slatirenne" và có nghĩa là "một nữ chủ quán rượu". Từ gốc "slat" trong tiếng Bắc Âu cổ dùng để chỉ nô lệ hoặc người hầu, điều này có thể giải thích mối liên hệ ban đầu với những người phụ nữ làm việc trong quán rượu hoặc nhà trọ, vì vai trò của họ thường là cấp độ đầu vào hoặc dưới mức trung bình. Theo thời gian, định nghĩa của "slattern" đã chuyển sang mang hàm ý miệt thị hơn. Vào thế kỷ 16, nó được dùng để mô tả những người phụ nữ bị coi là luộm thuộm, bẩn thỉu hoặc lăng nhăng. Ý nghĩa này vẫn tồn tại trong suốt thời kỳ Phục hưng Anh và cho đến ngày nay, với "slattern" mang một chiều hướng miệt thị ám chỉ sự đồi trụy về mặt đạo đức bên cạnh sự bẩn thỉu về thể xác. Ngày nay, từ "slattern" được coi là hơi lỗi thời và không còn được sử dụng phổ biến nữa. Sự hiếm hoi của nó trong tiếng Anh đương đại có thể gợi ý rằng các thái độ và niềm tin thúc đẩy việc tạo ra nó cũng đang trở nên lỗi thời, mặc dù một số nhà ngôn ngữ học coi đây là vấn đề gây tranh cãi. Tuy nhiên, không có gì lạ khi lịch sử của "slattern" khám phá ra những định kiến ​​xã hội và lịch sử vẫn còn phù hợp với các ý tưởng đương đại về ngoại hình, vệ sinh và tình dục của phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch

namespace
Ví dụ:
  • The local gossip called Susan a slattern due to her unkempt appearance and frequent absences from work.

    Những người buôn chuyện địa phương gọi Susan là một cô gái luộm thuộm vì vẻ ngoài luộm thuộm và thường xuyên vắng mặt ở nơi làm việc.

  • After seeing her stagger out of the bar in her ripped jeans and stilettos, the bartender couldn't believe that she had the nerve to call herself a lady, let alone a slattern.

    Sau khi nhìn thấy cô ta lảo đảo bước ra khỏi quầy bar trong chiếc quần jeans rách và giày cao gót, người pha chế không thể tin rằng cô ta còn có gan gọi mình là một quý cô, chứ đừng nói là một kẻ luộm thuộm.

  • Her parents had raised her with manners and values but now, after years of neglect and debauchery, Lydia had become nothing more than a slatternly disgrace to her family.

    Cha mẹ cô đã nuôi dạy cô theo phép lịch sự và các giá trị đạo đức nhưng giờ đây, sau nhiều năm bị bỏ bê và trụy lạc, Lydia chẳng khác nào một nỗi ô nhục cho gia đình.

  • The judge shook his head in disbelief as he saw the defendant enter the courtroom, her dress sticking to her skin and her hair unkempt, the dress she wore was barely a cover-up. He deemed her a slattern and a menace to society.

    Vị thẩm phán lắc đầu không tin khi thấy bị cáo bước vào phòng xử án, váy cô ta dính chặt vào da và tóc cô ta không chải chuốt, chiếc váy cô ta mặc hầu như không che đậy được. Ông ta coi cô ta là một kẻ luộm thuộm và là mối đe dọa cho xã hội.

  • The diary entry read, "Oh, I am such a slattern tonight. The dust and the grime on my skin, they beckon me"

    Nhật ký viết rằng, "Ôi, đêm nay tôi thật luộm thuộm. Bụi bặm và chất bẩn trên da tôi, chúng vẫy gọi tôi"

  • Her neighbors accused her of being a slattern due to her constant partying, her loud music, and her neglect of basic hygiene.

    Những người hàng xóm cáo buộc bà là người luộm thuộm vì bà liên tục tiệc tùng, bật nhạc lớn và không quan tâm đến vệ sinh cơ bản.

  • The raucous laughter and guttural screams of the women next door made Jack's blood boil as he realized that they were nothing more than a pair of slatternly harlots.

    Tiếng cười khàn khàn và tiếng la hét khàn khàn của những người phụ nữ nhà bên khiến máu của Jack sôi lên khi anh nhận ra rằng họ chẳng hơn gì một cặp gái điếm nhếch nhác.

  • Her long, uncombed hair was a tangled mess that framed her grimy face like a halo of dirt. It was evident that she had fallen into the pits of the slatternly mine.

    Mái tóc dài không chải của cô rối bù, bao quanh khuôn mặt bẩn thỉu của cô như một vầng hào quang đất. Rõ ràng là cô đã rơi xuống hố của một mỏ bẩn thỉu.

  • The headline read "Town mother turned into a slattern: Arrest follows discovery of her affair."

    Tiêu đề bài báo có nội dung "Bà mẹ thị trấn trở thành người luộm thuộm: Bị bắt giữ sau khi phát hiện ra mối quan hệ ngoài luồng của bà."

  • Her knuckles were calloused and dirty, and her clothes were stained with something that she hoped was sweat rather than filth. She had a feeling that her slatternly tendencies were beginning to show.

    Các đốt ngón tay của cô chai sạn và bẩn thỉu, và quần áo của cô bị vấy bẩn bởi thứ gì đó mà cô hy vọng là mồ hôi chứ không phải là chất bẩn. Cô có cảm giác rằng khuynh hướng luộm thuộm của cô đang bắt đầu lộ ra.