Định nghĩa của từ indolent

indolentadjective

không đau

/ˈɪndələnt//ˈɪndələnt/

Từ "indolent" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "indulsus", có nghĩa là "yielding" hoặc "dễ tính". Bản thân từ tiếng Latin "indulsus" có thể bắt nguồn từ trạng từ "inde" (trong) và phân từ quá khứ "fudsere" (mềm mỏng hoặc dễ bảo). Theo nghĩa gốc, "indulsus" ám chỉ thứ gì đó mềm dẻo hoặc dễ uốn nắn, chẳng hạn như thịt mềm hoặc đất mềm. Nó mang nghĩa bóng hơn trong tiếng Latin, dùng để mô tả một người dễ tính hoặc thiếu sức sống. Nó được dùng để mô tả một người chậm hành động hoặc miễn cưỡng nỗ lực. Từ "indolent" bắt đầu xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ gốc Latin của nó. Nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "thiếu sức sống hoặc hoạt động", và theo thời gian, nó cũng ám chỉ cảm giác lười biếng hoặc thiếu chăm chỉ. Trong cách sử dụng hiện đại, "indolent" tiếp tục được sử dụng để mô tả một người lười biếng, thờ ơ hoặc có xu hướng trốn tránh công việc hoặc nỗ lực. Tuy nhiên, nó cũng có âm hưởng xa hoa và nuông chiều, ám chỉ một người đã được chiều chuộng hoặc nuông chiều, và do đó thiếu động lực hoặc sức bền để thực hiện các nhiệm vụ vất vả hoặc đòi hỏi cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglười biếng, biếng nhác

meaning(y học) không đau

namespace
Ví dụ:
  • Jane's indolence led to her failing her final exams as she spent the entire semester sleeping in instead of studying.

    Sự lười biếng của Jane đã khiến cô trượt kỳ thi cuối kỳ vì cô dành toàn bộ học kỳ để ngủ thay vì học.

  • The company's management team is accused of being indolent, refusing to make urgent changes despite mounting losses.

    Đội ngũ quản lý của công ty bị cáo buộc là lười biếng, từ chối thực hiện những thay đổi khẩn cấp mặc dù đang chịu tổn thất ngày càng tăng.

  • The indolent writer failed to submit his manuscript on time, claiming that he was waiting for inspiration to strike.

    Nhà văn lười biếng đã không nộp bản thảo đúng hạn, với lý do là đang chờ cảm hứng đến.

  • The teacher admonished the students for their indolence, as they spent the majority of class time playing games on their laptops.

    Giáo viên đã khiển trách học sinh vì sự lười biếng của chúng khi dành phần lớn thời gian học để chơi game trên máy tính xách tay.

  • The patient's indolence made it difficult for him to participate in the physical therapy program necessary for his recovery.

    Sự lười biếng của bệnh nhân khiến anh ta khó có thể tham gia vào chương trình vật lý trị liệu cần thiết cho quá trình hồi phục.

  • The indolent sales team failed to meet their targets for the quarter, leading the company to consider letting them go.

    Đội ngũ bán hàng lười biếng đã không đạt được mục tiêu trong quý, khiến công ty phải cân nhắc đến việc sa thải họ.

  • The indolent student was warned that if he didn't start applying himself, he would be forced to drop out of school.

    Cậu sinh viên lười biếng đã được cảnh báo rằng nếu không bắt đầu nỗ lực, cậu sẽ bị buộc phải bỏ học.

  • The writer's indolence resulted in a poorly-written manuscript that was rejected by several publishers.

    Sự lười biếng của người viết đã dẫn đến một bản thảo viết kém và bị nhiều nhà xuất bản từ chối.

  • The coach accused his team of being indolent, pointing out that they weren't working hard enough to win the game.

    Huấn luyện viên cáo buộc đội của mình lười biếng, chỉ ra rằng họ không làm việc đủ chăm chỉ để giành chiến thắng trong trận đấu.

  • The indolent individual spent hours each day watching TV, refusing to take on any additional responsibilities or commitments in their life.

    Những cá nhân lười biếng dành hàng giờ mỗi ngày để xem TV, từ chối đảm nhận thêm bất kỳ trách nhiệm hoặc cam kết nào trong cuộc sống.