Định nghĩa của từ slasher

slashernoun

kẻ chém

/ˈslæʃə(r)//ˈslæʃər/

Từ "slasher" có thể bắt nguồn từ động từ "to slash", có nghĩa là cắt bằng vật sắc nhọn. Động từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. "Slasher" bắt đầu được sử dụng như một danh từ vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ người chém hoặc cắt đồ vật, thường là bằng dao. Thuật ngữ "slasher" trở nên phổ biến vào những năm 1980 như một nhãn thể loại phim kinh dị có nhân vật phản diện liên tục chém nạn nhân bằng dao. Mối liên hệ này với phim kinh dị đã củng cố mối liên hệ của từ này với bạo lực và sự tàn bạo.

namespace
Ví dụ:
  • Every Halloween, the town would be terrorized by a slasher named Victor, who wore a hockey mask and wielded a machete.

    Mỗi dịp Halloween, thị trấn lại bị khủng bố bởi một kẻ giết người hàng loạt tên là Victor, hắn đeo mặt nạ khúc côn cầu và cầm dao rựa.

  • The slasher flick starring Jamie Lee Curtis was a huge box office success, with fans flocking to theaters in search of a thrilling scare.

    Bộ phim kinh dị có sự tham gia của Jamie Lee Curtis đã thành công vang dội về mặt doanh thu phòng vé, thu hút người hâm mộ đổ xô đến rạp để tìm kiếm sự sợ hãi tột độ.

  • The police were on the hunt for a notorious slasher who had been targeting college students in the area for months.

    Cảnh sát đang truy tìm một kẻ giết người hàng loạt khét tiếng đã nhắm vào sinh viên đại học trong khu vực trong nhiều tháng.

  • In the midnight showing of the horror movie, the audience let out blood-curdling screams as the slasher made his way across the screen.

    Trong buổi chiếu phim kinh dị lúc nửa đêm, khán giả hét lên những tiếng thét kinh hoàng khi kẻ giết người hàng loạt di chuyển ngang qua màn hình.

  • The victim's body was discovered in a pool of blood, with deep slashes all over her body, indicating the presence of a sadistic slasher.

    Thi thể nạn nhân được phát hiện trong vũng máu, với những vết chém sâu khắp cơ thể, cho thấy sự hiện diện của một kẻ giết người tàn bạo.

  • The detective believed that the slasher had an obsession with horror movies, as evidenced by the gruesome murders that seemed right out of a movie script.

    Thám tử tin rằng kẻ giết người hàng loạt này bị ám ảnh bởi phim kinh dị, bằng chứng là những vụ giết người ghê rợn trông giống như trong kịch bản phim vậy.

  • The survivor of the slasher's attacks recounted the harrowing experience, describing how the slasher seemed almost supernatural in his movements and attacks.

    Người sống sót sau vụ tấn công của kẻ giết người đã kể lại trải nghiệm kinh hoàng, mô tả rằng kẻ giết người dường như có hành động và đòn tấn công gần như siêu nhiên.

  • The slasher's kink for slashing his victims' throats was almost as sickening as the way he seemed to relish in the terror of his victims.

    Sở thích cắt cổ nạn nhân của kẻ giết người này cũng ghê tởm như cách hắn thích thú trước nỗi kinh hoàng của nạn nhân.

  • The parents of the missing girl pleaded with the police to catch the slasher before he could strike again, fearing for their own safety and that of their children.

    Cha mẹ của bé gái mất tích đã cầu xin cảnh sát bắt kẻ giết người trước khi hắn có thể ra tay lần nữa vì lo sợ cho sự an toàn của họ và con cái họ.

  • As the police closed in on the slasher, the entire town breathed a collective sigh of relief, knowing that the terror of the homicidal maniac was finally over.

    Khi cảnh sát tiến gần đến tên giết người hàng loạt, toàn bộ thị trấn thở phào nhẹ nhõm, biết rằng nỗi kinh hoàng về tên giết người hàng loạt điên loạn cuối cùng đã kết thúc.