danh từ
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to throw off the mask: lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
under the mask of virture: dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
mặt nạ phòng độc
ngoại động từ
đeo mặt nạ cho
to throw off the mask: lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
under the mask of virture: dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
che giấu, giấu giếm, che kín
(quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)