danh từ
búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
to hack at something: chặt mạnh cái gì
vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)
ngoại động từ
đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
to hack at something: chặt mạnh cái gì
(thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)