danh từ
người giết, kẻ giết người
dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)
sát thủ
/ˈkɪlə(r)//ˈkɪlər/Từ "killer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyllere", có nghĩa là "kẻ giết người". Bản thân "Cyllere" bắt nguồn từ động từ "cyllan", có nghĩa là "giết". Động từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "kylla", cũng có nghĩa là "giết". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "kyller", trước khi trở thành "killer" trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của từ này phản ánh lịch sử lâu dài của loài người khi vật lộn với khái niệm về cái chết và những kẻ gây ra nó.
danh từ
người giết, kẻ giết người
dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)
a person, an animal or a thing that kills
một người, một con vật hoặc một vật giết chết
Cảnh sát đang truy lùng kẻ giết anh ta.
Bệnh tim là kẻ giết người lớn nhất ở Scotland.
một kẻ giết côn trùng điện
Doanh số bán hàng của sản phẩm mới thực sự ấn tượng, với mức tăng trưởng 50% trong tháng đầu tiên.
Diễn xuất của nữ diễn viên trong vở kịch thực sự tuyệt vời, khiến khán giả không nói nên lời.
Huyết áp cao được biết đến như một kẻ giết người thầm lặng.
Vào thế kỷ 19, bệnh tả là một trong những kẻ giết người nguy hiểm nhất ở Anh.
một kẻ giết người máu lạnh
Làn sóng sát thủ tấn công một đảo san hô nhỏ ở Maldives.
Morgan đưa ra đòn sát thủ (= đánh bại đối thủ của cô ấy) ngay sau giờ nghỉ giải lao.
Từ, cụm từ liên quan
something that is very difficult, very exciting or shows a lot of skill
cái gì đó rất khó khăn, rất thú vị hoặc thể hiện nhiều kỹ năng
Kỳ thi thực sự là một kẻ giết người.
Bộ phim mới là một kẻ giết người.