tính từ
rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )
danh từ
sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
đâm
/ˈstæbɪŋ//ˈstæbɪŋ/"Stabbing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stabbian", có nghĩa là "đâm thủng". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*stabban", cũng là gốc của từ tiếng Đức "stechen" và tiếng Hà Lan "steken". Nghĩa cốt lõi của từ này là đâm thủng bằng vật sắc nhọn vẫn giữ nguyên theo thời gian, với "stabbing" phát triển để bao hàm cả hành động và vết thương gây ra.
tính từ
rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )
danh từ
sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
Phóng viên mô tả hiện trường rất hỗn loạn khi cảnh sát phản ứng với vụ đâm dao giữa ban ngày.
Nạn nhân ngã xuống đất, ôm chặt ngực và kêu lên đau đớn vì vết thương do dao đâm.
Cảnh sát đang điều tra vụ đâm dao xảy ra bên ngoài một hộp đêm đông đúc, khiến một người bị thương nghiêm trọng.
Cô gái đang đi bộ về nhà sau giờ làm thì bất ngờ bị đâm một cách dã man trong một vụ tấn công ngẫu nhiên.
Kẻ tấn công cầm dao lao về phía đối thủ và đâm một nhát chí mạng ngay giữa võ đài.
Cuộc tranh cãi nảy lửa giữa hai người nhanh chóng trở nên dữ dội, dẫn đến một vụ đâm dao khiến cả hai đều bị thương nghiêm trọng.
Các nhân chứng cho biết họ nghe thấy tiếng la hét phát ra từ phía sau một dãy rèm trước khi có tiếng đâm dao xảy ra.
Động cơ đâm người của nghi phạm vẫn chưa rõ ràng khi các nhà điều tra tiếp tục phát hiện ra thông tin mới trong vụ án.
Cảnh sát hiện đang kêu gọi bất kỳ ai chứng kiến vụ đâm dao hãy cung cấp thông tin mà họ có.
Nạn nhân bị đâm đã được đưa nhanh đến bệnh viện, nơi các nhân viên y tế đã làm việc không biết mệt mỏi để cứu mạng anh ta trước vụ tấn công tàn bạo.
All matches