Định nghĩa của từ murderer

murderernoun

Kẻ giết người

/ˈmɜːdərə(r)//ˈmɜːrdərər/

Từ "murderer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, cụ thể là "mordeor", có nghĩa là "kẻ cắn". Từ này phát triển thành "mordiere" và sau đó là "murderer" trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Mối liên hệ với hành động cắn có thể xuất phát từ bản chất bạo lực của hành vi giết người, với hành động giết người được so sánh với hành động một con vật hung dữ cắn con mồi của nó. Từ này nhấn mạnh đến sự tàn bạo và hung hăng liên quan đến tội ác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ giết người

namespace
Ví dụ:
  • The jury found him guilty of murder, making him a cold-hearted murderer in the eyes of the law.

    Hội đồng xét xử tuyên bố anh ta có tội giết người, khiến anh ta trở thành kẻ giết người máu lạnh dưới góc nhìn của luật pháp.

  • The killer's confession revealed him to be a callous murderer, with no remorse for his heinous crimes.

    Lời thú tội của kẻ giết người cho thấy hắn là một kẻ giết người tàn nhẫn, không hề hối hận về những tội ác tầy đình của mình.

  • The victim's family called the murderer a coward and prayed for justice to be served.

    Gia đình nạn nhân gọi kẻ giết người là kẻ hèn nhát và cầu nguyện công lý được thực thi.

  • The notorious murderer was sentenced to life in prison, where he will have plenty of time to contemplate his evil deeds.

    Tên sát nhân khét tiếng đã bị kết án tù chung thân, nơi hắn sẽ có nhiều thời gian để suy ngẫm về những hành động tội ác của mình.

  • The witnesses described the murderer as a tall, menacing man with cold, dead eyes.

    Các nhân chứng mô tả kẻ giết người là một người đàn ông cao lớn, đáng sợ với đôi mắt lạnh lùng và vô hồn.

  • The murderer left no doubt as to his guilt, with DNA evidence linking him to the scene of the crime.

    Kẻ giết người không để lại nghi ngờ gì về tội lỗi của mình, với bằng chứng ADN cho thấy hắn có liên quan đến hiện trường vụ án.

  • The murderer's trial brought terror to the entire community, as people wondered if such savagery could occur in their midst.

    Phiên tòa xét xử kẻ giết người đã gây ra nỗi kinh hoàng cho toàn bộ cộng đồng, vì mọi người tự hỏi liệu những hành động tàn bạo như vậy có thể xảy ra giữa cộng đồng họ hay không.

  • The police invoked a manhunt when the killer escaped from prison, branding him as a dangerous murderer on the run.

    Cảnh sát đã phát động cuộc truy nã khi kẻ giết người trốn thoát khỏi nhà tù, coi hắn là một kẻ giết người nguy hiểm đang bỏ trốn.

  • The murderer showed no emotion as the judge announced his verdict, displaying a callousness that left everyone in the courtroom shuddering.

    Kẻ giết người không biểu lộ cảm xúc khi thẩm phán tuyên án, thể hiện sự vô cảm khiến mọi người trong phòng xử án đều rùng mình.

  • The neighborhood residents felt safer now that the murderer was behind bars, where he could no longer harm innocent people.

    Người dân trong khu phố cảm thấy an toàn hơn khi tên sát nhân đã vào tù, nơi hắn không còn có thể làm hại những người vô tội nữa.