Định nghĩa của từ gore

goreverb

Gore

/ɡɔː(r)//ɡɔːr/

Từ "gore" đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gor", có nghĩa là "corner" hoặc "góc". Một số học giả tin rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kurjō" có nghĩa là "corner" hoặc "quay", từ này cũng tạo ra các từ khác như tiếng Na Uy cổ "hyrja", có nghĩa là "bay" hoặc "vịnh", và tiếng Đức cổ "gurga", có nghĩa là "góc". Trong lần sử dụng đầu tiên, "gore" dùng để chỉ mảnh vải góc cạnh được tạo thành tại giao điểm của ba phần trang phục, chẳng hạn như khoảng cách giữa hai ống quần của quần tất thời Trung cổ hoặc điểm nối giữa tay áo và thân áo khoác. Theo thời gian, ý nghĩa của "gore" được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình tam giác tương tự nào, chẳng hạn như hình dạng của ống khói, đỉnh núi hoặc khúc cua đặc biệt gấp trên đường. Trong cách sử dụng hiện đại, "gore" vẫn có thể ám chỉ hình dạng tam giác hoặc độ dốc, nhưng phổ biến hơn, nó được sử dụng một cách chế giễu để mô tả thông tin sai lệch, đặc biệt là trong bối cảnh các chiến dịch chính trị. Cách sử dụng này có từ cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 1992, trong đó thuật ngữ "gore effect" được đặt ra để mô tả sự suy giảm nhiệt độ được cho là khi cựu Phó Tổng thống Al Gore phát biểu tại các thành phố. Do đó, trong khi ý nghĩa của nó đã thay đổi qua nhiều thế kỷ, "gore" vẫn là một từ đa năng tiếp tục gợi lên hình ảnh về các góc, góc độ và thông tin sai lệch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáu đông

exampleto be gore d to death: bị húc chết

meaning(thơ ca) máu

exampleto lie in one's gore: nằm trong vũng máu

type ngoại động từ

meaninghúc (bằng sừng)

exampleto be gore d to death: bị húc chết

meaningđâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)

exampleto lie in one's gore: nằm trong vũng máu

namespace
Ví dụ:
  • After the grisly accident, the road was covered in gore that left a strong smell and made passersby feel queasy.

    Sau vụ tai nạn kinh hoàng, con đường ngập đầy máu, bốc mùi hôi thối khiến người đi đường cảm thấy buồn nôn.

  • The slasher movie left the audience in a state of shock as the gory scenes unfolded on screen.

    Bộ phim kinh dị này khiến khán giả vô cùng sốc khi những cảnh đẫm máu xuất hiện trên màn ảnh.

  • The butcher expertly hacked through the meat, creating a scene that was both mesmerizing and disturbingly gory.

    Người bán thịt khéo léo xẻ thịt, tạo nên một cảnh tượng vừa mê hoặc vừa ghê rợn.

  • The horror writer's latest novel was packed with vivid descriptions of blood and gore that left readers feeling unsettled.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của nhà văn kinh dị này chứa đầy những mô tả sống động về máu và cảnh ghê rợn khiến độc giả cảm thấy bồn chồn.

  • The war documentary showed scenes of violence and gore that left viewers feeling sickened and disturbed.

    Bộ phim tài liệu về chiến tranh này chiếu những cảnh bạo lực và máu me khiến người xem cảm thấy buồn nôn và khó chịu.

  • The murderer left a trail of gore in his wake as he left a series of bloody and gruesome crimes.

    Kẻ giết người đã để lại dấu vết máu me sau khi gây ra một loạt tội ác đẫm máu và ghê rợn.

  • The surgeon carefully removed the tumor, leaving a scene that was both gory and medical.

    Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận cắt bỏ khối u, để lại một cảnh tượng vừa đẫm máu vừa y khoa.

  • The zombie apocalypse left the city covered in gore as the undead roamed the streets, looking for flesh to feast on.

    Ngày tận thế của thây ma đã khiến thành phố ngập tràn trong máu khi lũ xác sống lang thang trên đường phố, tìm kiếm thịt để ăn thịt.

  • The area around the car wreck was filled with gore as emergency responders worked tirelessly to save survivors.

    Khu vực xung quanh vụ tai nạn xe hơi ngập đầy máu khi lực lượng cứu hộ làm việc không biết mệt mỏi để cứu những người sống sót.

  • The scene of the animal slaughterhouse was both gory and gruesome, leaving many feeling sympathetic toward the animals that had been mistreated.

    Cảnh tượng lò giết mổ động vật vừa đẫm máu vừa ghê rợn, khiến nhiều người cảm thấy thương cảm cho những con vật bị ngược đãi.

Từ, cụm từ liên quan