Default
sự đóng cửa, sự kết thúc
tắt
/ˈʃʌtdaʊn//ˈʃʌtdaʊn/Từ "shutdown" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp danh từ "shut" (có nghĩa là đóng hoặc dừng lại) với danh từ "down" (có nghĩa là hạ thấp hoặc rơi xuống). Ban đầu, nó ám chỉ hành động đóng cửa một nhà máy hoặc doanh nghiệp, thường là do khó khăn về kinh tế. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để bao gồm việc dừng bất kỳ hoạt động hoặc hoạt động nào, bao gồm cả hệ thống máy tính. Việc sử dụng rộng rãi của nó trong thế kỷ 20 và 21 phản ánh sự phụ thuộc ngày càng tăng vào công nghệ và nhu cầu kiểm soát và quản lý hoạt động của nó.
Default
sự đóng cửa, sự kết thúc
Công ty thông báo đóng cửa đột ngột do tình hình tài chính bất ổn.
Chính phủ đã đóng cửa các dịch vụ không thiết yếu như một biện pháp phòng ngừa trong thời gian đại dịch.
Sau khi gặp sự cố mất điện lớn, nhà máy buộc phải ngừng sản xuất.
Sau khi hoàn thành dự án, phòng thí nghiệm đã tắt thiết bị và máy móc.
Trường học phải đóng cửa một tuần do đường ống nước chính bị vỡ, gây hỗn loạn cho cả học sinh và giáo viên.
Nhà máy sản xuất đã đóng cửa vĩnh viễn sau nhiều năm lợi nhuận giảm sút.
Do gió lớn, sân bay đã được lệnh đóng cửa, gây ra tình trạng chậm trễ và hủy chuyến bay.
Bệnh viện đã đóng cửa phòng chăm sóc đặc biệt do thiếu nhân viên và nguồn lực.
Sau khi gặp phải sự cố kỹ thuật, nhà hát buộc phải dừng chương trình biểu diễn hiện tại.
Chuỗi bán lẻ này đã đóng cửa sau khi nộp đơn xin phá sản, khiến hàng nghìn nhân viên mất việc làm.