Định nghĩa của từ black out

black outphrasal verb

tắt đèn

////

Thuật ngữ "black out" có nguồn gốc từ thế giới thể thao, cụ thể là quyền anh. Vào đầu thế kỷ 20, khi một võ sĩ bị hạ gục và ngã xuống sàn đấu, người ta nói rằng anh ta "đi đến sàn đấu" hoặc "bị hạ gục". Tuy nhiên, những cụm từ này không mô tả được trạng thái sâu sắc, có ảnh hưởng lớn mà các võ sĩ bị hạ gục rơi vào, khi họ bất tỉnh và không phản ứng. Vào cuối những năm 1920 và đầu những năm 1930, một cụm từ mới xuất hiện: "blackout". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế giới hàng không, ám chỉ tình trạng mất tầm nhìn do mây, khói hoặc bom trong các cuộc ném bom ban đêm trong Thế chiến II. Nó tượng trưng cho bóng tối hoàn toàn bao trùm những võ sĩ này khi họ bất tỉnh. Việc sử dụng ẩn dụ "blackout" cuối cùng đã lan rộng ra ngoài quyền anh và vào ngôn ngữ chung, nơi nó được dùng để mô tả các tình huống mà thông tin hoặc tầm nhìn bị che khuất, trong nhiều bối cảnh bao gồm phương tiện truyền thông, chính trị và cuộc sống cá nhân. Trong bối cảnh này, khi ai đó nói "Tôi sẽ xóa tài khoản mạng xã hội của mình", họ có nghĩa là họ sẽ xóa hoặc ẩn sự hiện diện trực tuyến của mình, xóa mọi sự minh bạch và khả năng hiển thị khỏi tài khoản của họ trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng thuật ngữ này trong bối cảnh này làm nổi bật ý tưởng về sự mất hoàn toàn nhận thức, thông tin hoặc chức năng, và nguồn gốc của nó trong thể thao đóng vai trò như một lời nhắc nhở về trạng thái vô thức sâu sắc mà những hành động như vậy đôi khi có thể dẫn đến.

namespace

to make a place dark by turning off lights, covering windows, etc.

làm cho nơi đó tối đi bằng cách tắt đèn, che cửa sổ, v.v.

Ví dụ:
  • A power failure blacked out the city last night.

    Sự cố mất điện đã khiến toàn thành phố mất điện đêm qua.

  • a house with blacked out windows

    một ngôi nhà có cửa sổ bị che đen

Từ, cụm từ liên quan

to prevent something such as a piece of writing or a television broadcast from being read or seen

để ngăn chặn một cái gì đó như một bài viết hoặc một chương trình phát sóng truyền hình khỏi bị đọc hoặc xem

Ví dụ:
  • Some lines of the document have been blacked out for security reasons.

    Một số dòng trong tài liệu đã bị bôi đen vì lý do an ninh.