Định nghĩa của từ abandonment

abandonmentnoun

từ bỏ

/əˈbændənmənt//əˈbændənmənt/

"Abandonment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "abandonner", có nghĩa là "từ bỏ, bỏ rơi hoặc bỏ rơi". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "abbandonare", kết hợp giữa "ab" (đi) và "bandonare" (cho đi). Do đó, ý nghĩa cốt lõi của từ này phản ánh ý tưởng "cho đi" hoặc "bỏ lại", nắm bắt được bản chất của hành động từ bỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ

meaningtình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ

meaningsự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

typeDefault

meaning(Tech) bỏ, từ bỏ (d)

namespace

the act of leaving a person, thing or place with no intention of returning

hành động rời bỏ một người, đồ vật hoặc địa điểm mà không có ý định quay trở lại

Ví dụ:
  • their childhood abandonment by their parents

    tuổi thơ bị cha mẹ bỏ rơi

  • After years of struggling with addiction, Sam finally realized that he needed to abandon his self-destructive behavior and seek help.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, cuối cùng Sam cũng nhận ra rằng anh cần phải từ bỏ hành vi tự hủy hoại bản thân và tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • When her husband walked out on her without any explanation, Diana was left feeling abandoned and alone.

    Khi chồng bỏ rơi cô mà không một lời giải thích, Diana cảm thấy bị bỏ rơi và cô đơn.

  • The children were left to fend for themselves when their parents abandoned them at a bus stop in the middle of the night.

    Những đứa trẻ phải tự lo liệu cho bản thân khi bị bố mẹ bỏ rơi ở trạm xe buýt vào giữa đêm.

  • After being diagnosed with a serious illness, Sarah was forced to abandon her job and focus on her health.

    Sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, Sarah buộc phải từ bỏ công việc và tập trung vào sức khỏe.

the act of giving up an idea or stopping an activity with no intention of returning to it

hành động từ bỏ một ý tưởng hoặc dừng một hoạt động mà không có ý định quay lại với nó

Ví dụ:
  • the government’s abandonment of its new economic policy

    việc chính phủ từ bỏ chính sách kinh tế mới