Định nghĩa của từ turn off

turn offphrasal verb

tắt đi

////

Cụm từ "turn off" ban đầu ám chỉ hành động tắt đèn điện bằng cách xoay công tắc hoặc núm vặn. Vào cuối thế kỷ 19, khi bóng đèn sợi đốt của Thomas Edison trở nên phổ biến rộng rãi, mọi người bắt đầu sử dụng cụm từ "turn off" để mô tả hành động lật công tắc để tắt đèn. Khi đèn điện trở nên phổ biến hơn, cụm từ "turn off" bắt đầu được áp dụng rộng rãi hơn. Vào đầu thế kỷ 20, mọi người bắt đầu sử dụng "turn off" để mô tả bất kỳ tình huống nào không còn thu hút sự quan tâm hoặc tương tác của một người, chẳng hạn như một người mất hứng thú với một cuộc trò chuyện, một chương trình truyền hình trở nên kém hấp dẫn hơn hoặc một bữa ăn mất đi sự hấp dẫn. Về bản chất, cụm từ "turn off" hiện mô tả bất kỳ tình huống nào khiến người ta mất hứng thú hoặc rút lui khỏi một tương tác hoặc kích thích trước đó. Việc sử dụng thuật ngữ này đã ăn sâu vào ngôn ngữ của chúng ta, vì công nghệ ngày càng trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của chúng ta.

namespace

to make somebody feel bored or not interested

làm cho ai đó cảm thấy buồn chán hoặc không hứng thú

Ví dụ:
  • People had been turned off by both candidates in the election.

    Mọi người đều không hài lòng với cả hai ứng cử viên trong cuộc bầu cử.

to stop somebody feeling sexually attracted; to make somebody have a strong feeling of dislike

ngăn cản ai đó cảm thấy bị hấp dẫn về mặt tình dục; khiến ai đó có cảm giác ghét mạnh mẽ

Từ, cụm từ liên quan