Định nghĩa của từ sheet anchor

sheet anchornoun

tấm neo

/ˈʃiːt æŋkə(r)//ˈʃiːt æŋkər/

Thuật ngữ "sheet anchor" bắt nguồn từ thế giới hàng hải vào đầu những năm 1800. Trong thuật ngữ hàng hải, trọng lượng của mỏ neo được đo bằng pound và những mỏ neo lớn hơn thường được gọi là mỏ neo "cable" do cần có dây thừng (gọi là cáp) để cố định chúng. Những mỏ neo cáp này thường được sử dụng làm mỏ neo chính và nguồn hỗ trợ chính cho các tàu lớn ở vùng nước động. Tuy nhiên, có những mỏ neo nhỏ hơn, được gọi là mỏ neo "cutter" hoặc "kedge", được sử dụng để giúp giữ ổn định những chiếc thuyền nhỏ hơn ở vùng nước nông hoặc để giữ cho chúng không bị trôi. Ngược lại, "sheet anchor" là mỏ neo cáp nhỏ hơn, thường được lắp ở phía đối diện của tàu so với mỏ neo chính, nhằm mục đích cung cấp hỗ trợ khẩn cấp bổ sung. Khái niệm về neo tấm như một mỏ neo phụ hoặc dự phòng trở nên đặc biệt quan trọng trong các cuộc giao tranh trên biển. Các tàu tham gia chiến đấu có thể bị hư hại khiến việc sử dụng neo chính trở nên khó khăn hoặc không an toàn, trong trường hợp đó, neo tấm - về cơ bản là một kế hoạch dự phòng - có thể là một tuyến phòng thủ quan trọng. Cuối cùng, sự liên kết của thuật ngữ này với các vấn đề hàng hải và lịch sử của nó như một chính sách bảo hiểm thiết yếu chống lại nguy hiểm đã dẫn đến việc sử dụng theo nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác, cụ thể là để chỉ thứ gì đó có thể cung cấp nguồn hỗ trợ dự phòng quan trọng trong những tình huống mà nguồn lực chính bị cạn kiệt hoặc bị đe dọa.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher passed out blank sheets anchor to the students for them to fill out as a homework assignment.

    Giáo viên phát những tờ giấy trắng cho học sinh để các em điền vào như bài tập về nhà.

  • The musician sat down at the piano with an ornate sheet anchor resting on the stand in front of him, ready to create a masterpiece.

    Người nhạc sĩ ngồi xuống bên cây đàn piano với một tấm vải trang trí công phu đặt trên giá đỡ trước mặt, sẵn sàng sáng tạo nên một kiệt tác.

  • The sheet anchor caught the gust of wind and fluttered off the end of the dock, leaving the sailboat unmanned.

    Chiếc neo buộc buồm bị gió giật mạnh và bay ra khỏi bến tàu, khiến chiếc thuyền buồm không có người lái.

  • The banker handed the customer a sheet anchor filled with important financial information and encouraged her to review it carefully.

    Người nhân viên ngân hàng đưa cho khách hàng một tờ giấy ghi đầy đủ thông tin tài chính quan trọng và khuyến khích cô ấy xem xét kỹ lưỡng.

  • The delivery person carefully placed the sheet anchor, containing the fragile vase, onto the elevator with care to prevent any damage during transport.

    Người giao hàng đã cẩn thận đặt tờ giấy neo chứa chiếc bình dễ vỡ vào thang máy một cách cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The architect submitted detailed sketch sheets anchor to the construction team, ensuring that every aspect of the project was accounted for.

    Kiến trúc sư đã nộp bản phác thảo chi tiết cho nhóm xây dựng, đảm bảo rằng mọi khía cạnh của dự án đều được tính đến.

  • The archeologist uncovered a fragile sheet anchor filled with ancient artifacts during the excavation, slowing down the progress of the team but adding invaluable insights to the project.

    Trong quá trình khai quật, nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một mỏ neo mỏng manh chứa đầy những hiện vật cổ, làm chậm tiến độ của nhóm nghiên cứu nhưng lại bổ sung thêm những hiểu biết vô giá cho dự án.

  • The journalist received a tip from an anonymous source, contained in a sheet anchor filled with classified documents, exposing a scandal at the highest levels of government.

    Nhà báo đã nhận được thông tin từ một nguồn ẩn danh, chứa trong một tờ giấy chứa đầy các tài liệu mật, vạch trần một vụ bê bối ở cấp cao nhất của chính phủ.

  • The baker placed the freshly baked bread onto the sheet anchor atop the oven, keenly watching it as it rose and filled the kitchen with its aromatic fragrance.

    Người thợ làm bánh đặt ổ bánh mì mới nướng lên khay nướng trên lò, chăm chú quan sát khi ổ bánh nở ra và lan tỏa mùi thơm khắp bếp.

  • The artist, with a sheet anchor in hand, stepped onto the canvas, the colors spreading beneath her feet, ready to create a masterpiece on this blank canvas.

    Người nghệ sĩ, tay cầm tờ giấy neo, bước lên tấm vải, những màu sắc trải rộng dưới chân, sẵn sàng tạo ra một kiệt tác trên tấm vải trắng này.