Định nghĩa của từ optic

opticadjective

quang học

/ˈɒptɪk//ˈɑːptɪk/

Từ "optic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, thuật ngữ chỉ mắt là "optikon", bắt nguồn từ các từ "optos" có nghĩa là có thể nhìn thấy hoặc rõ ràng, và "ekenō" có nghĩa là dụng cụ hoặc cơ quan. Nhà triết học Hy Lạp, Ptolemy, đã sử dụng thuật ngữ "optikos" để mô tả một dụng cụ dùng để xem và đo các vật thể trên trời trong chuyên luận thiên văn nổi tiếng của ông, Almagest. Việc sử dụng "optikos" này sau đó được mở rộng để chỉ các dụng cụ dùng để xem và phân tích ánh sáng khả kiến, tạo ra thuật ngữ "optics." Vào thế kỷ 17, nhà khoa học người Hà Lan, Antoine van Leeuwenhoek, đã chế tạo và sử dụng kính hiển vi thô sơ để quan sát cấu trúc của tế bào. Ông đặt tên cho những thiết bị này là "optic tubes,", thuật ngữ này đã phổ biến hơn nữa thuật ngữ "optics" trong bối cảnh khoa học. Ngày nay, thuật ngữ "optic" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm y học (để chỉ dây thần kinh thị giác), vật lý (để chỉ nghiên cứu về ánh sáng và hành vi của ánh sáng) và kỹ thuật (để chỉ các công nghệ sử dụng ánh sáng, chẳng hạn như sợi quang). Nguồn gốc Hy Lạp của nó làm nổi bật tầm quan trọng và tính cổ xưa của nghiên cứu về thị giác và quang học trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mắt

meaning(thuộc) thị giác

exampleoptic nerve: thần kinh thị giác

type danh từ

meaning(đùa cợt) con mắt

meaningcái vòi (gắn vào chai)

exampleoptic nerve: thần kinh thị giác

namespace
Ví dụ:
  • The ophthalmologist used an optic lens to examine the patient's eye.

    Bác sĩ nhãn khoa sử dụng thấu kính quang học để kiểm tra mắt của bệnh nhân.

  • The camera has a high-quality optic zoom lens that allows for great close-ups.

    Máy ảnh này có ống kính zoom quang học chất lượng cao cho phép chụp cận cảnh tuyệt vời.

  • The astronaut used a telescopic optic device to see the distant stars.

    Nhà du hành vũ trụ đã sử dụng một thiết bị quang học kính thiên văn để quan sát những ngôi sao xa xôi.

  • The optic nerves transmit messages from the eyes to the brain.

    Các dây thần kinh thị giác truyền tải thông điệp từ mắt đến não.

  • The firefighter put on his optic helmet, which allowed him to see in complete darkness.

    Người lính cứu hỏa đội mũ quang học, cho phép anh ta nhìn thấy trong bóng tối hoàn toàn.

  • The optic fibers in the telecommunications system transmit digital signals at the speed of light.

    Các sợi quang trong hệ thống viễn thông truyền tín hiệu số với tốc độ ánh sáng.

  • The optic illusions were fascinating, as they tricked the brain into seeing things that weren't really there.

    Ảo ảnh thị giác này rất hấp dẫn vì chúng đánh lừa bộ não nhìn thấy những thứ thực tế không có.

  • The optic mouse allows for precise movement and is often used in graphic design.

    Chuột quang cho phép di chuyển chính xác và thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa.

  • The optic sensors in the self-driving car help it to navigate safely.

    Các cảm biến quang học trong xe tự lái giúp xe di chuyển an toàn.

  • The optometrist prescribed new optic lenses for the patient's glasses to improve his vision.

    Bác sĩ đo thị lực đã kê đơn lắp tròng kính mới cho bệnh nhân để cải thiện thị lực.

Từ, cụm từ liên quan