danh từ
sự phóng ra, sự bắn ra
the projection of a torpedo: việc phóng một ngư lôi
(toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
(điện ảnh) sự chiếu phim
Default
phép chiếu; hình chiếu
canonical p. phép chiếu chính tắc
central p. phép chiếu xuyên tâm