Định nghĩa của từ balance sheet

balance sheetnoun

bảng cân đối kế toán

/ˈbæləns ʃiːt//ˈbæləns ʃiːt/

Thuật ngữ "balance sheet" có nguồn gốc từ kế toán, là hoạt động ghi lại các giao dịch tài chính để theo dõi vị thế tài chính của công ty theo thời gian. Bảng cân đối kế toán là báo cáo chính thức trình bày ảnh chụp nhanh về tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể. Từ "balance" phản ánh thực tế là bảng cân đối kế toán luôn "balances" hoặc cộng lại khi tất cả các số liệu được kết hợp vì tài sản (những gì công ty sở hữu) được cân bằng với các khoản nợ phải trả (những gì công ty nợ) và vốn chủ sở hữu (những gì chủ sở hữu đã đầu tư vào công ty). Thuật ngữ "sheet" xuất phát từ định dạng truyền thống của bảng cân đối kế toán, ban đầu được trình bày trên một tờ giấy vật lý hoặc sổ cái dạng bảng, được sắp xếp thành các cột và hàng để cân bằng giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Ngày nay, bảng cân đối kế toán thường là một tài liệu kỹ thuật số, nhưng thuật ngữ "sheet" vẫn được sử dụng do truyền thống và sự quen thuộc.

namespace
Ví dụ:
  • The company's latest balance sheet shows a healthy balance between assets and liabilities, indicating financial stability.

    Bảng cân đối kế toán mới nhất của công ty cho thấy sự cân bằng lành mạnh giữa tài sản và nợ phải trả, cho thấy sự ổn định về mặt tài chính.

  • The nonprofit organization's balance sheet reveals a positive net worth, thanks to its successful fundraising efforts.

    Bảng cân đối kế toán của tổ chức phi lợi nhuận này cho thấy giá trị tài sản ròng dương, nhờ vào những nỗ lực gây quỹ thành công.

  • The newly appointed CFO presented a detailed balance sheet to the board of directors, highlighting the company's solid financial position.

    Giám đốc tài chính mới được bổ nhiệm đã trình bày bảng cân đối kế toán chi tiết với hội đồng quản trị, nêu bật tình hình tài chính vững chắc của công ty.

  • Analyzing the balance sheet, the accountant identified areas where the business could improve its cash flow management.

    Khi phân tích bảng cân đối kế toán, kế toán viên xác định những lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể cải thiện việc quản lý dòng tiền.

  • The start-up's balance sheet reveals a significant increase in equity, thanks to the recent investment round.

    Bảng cân đối kế toán của công ty khởi nghiệp này cho thấy mức tăng đáng kể về vốn chủ sở hữu nhờ vào vòng đầu tư gần đây.

  • The corporation's balance sheet shows a decrease in total liabilities, signifying its commitment to reducing debt.

    Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy tổng nợ phải trả giảm, thể hiện cam kết giảm nợ của công ty.

  • After analyzing the balance sheet, the financial advisor suggested the expansion project could be financed through a combination of debt and equity.

    Sau khi phân tích bảng cân đối kế toán, cố vấn tài chính đề xuất dự án mở rộng có thể được tài trợ thông qua sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu.

  • The manufacturer's balance sheet indicates a surplus of current assets over current liabilities, implying a current operating profit.

    Bảng cân đối kế toán của nhà sản xuất cho thấy thặng dư tài sản lưu động so với nợ phải trả hiện tại, ngụ ý lợi nhuận hoạt động hiện tại.

  • Following the merger, the combined company's balance sheet displays a dramatic shift in the asset and liability structure.

    Sau khi sáp nhập, bảng cân đối kế toán của công ty kết hợp cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu tài sản và nợ phải trả.

  • The balance sheet reveals a decrease in long-term debt, signaling the company's effort to minimize interest payments and reduce financial risk.

    Bảng cân đối kế toán cho thấy sự giảm sút trong nợ dài hạn, cho thấy nỗ lực của công ty nhằm giảm thiểu khoản thanh toán lãi suất và giảm rủi ro tài chính.

Từ, cụm từ liên quan