Định nghĩa của từ charge sheet

charge sheetnoun

tờ cáo trạng

/ˈtʃɑːdʒ ʃiːt//ˈtʃɑːrdʒ ʃiːt/

Thuật ngữ "charge sheet" bắt nguồn từ hệ thống pháp luật tại Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19. Trước đây, khi ai đó bị bắt, một tài liệu ngắn gọi là "sổ bảo lãnh" được sử dụng để ghi lại lý do bắt giữ và các cáo buộc đối với bị cáo. Tài liệu này sau đó được chuyển cho bị cáo làm bằng chứng về việc họ bị bắt và các tội danh mà họ bị buộc tội. Khi hệ thống pháp luật phát triển, sổ bảo lãnh đã được thay thế bằng một tài liệu toàn diện hơn gọi là "charge sheet." Tài liệu này do cơ quan cảnh sát thực hiện vụ bắt giữ chuẩn bị và nêu rõ các tội danh cụ thể mà bị cáo bị buộc tội. Bản cáo trạng bao gồm các chi tiết như tên bị cáo, ngày và địa điểm bắt giữ, bản chất của các tội danh đã phạm và bất kỳ bằng chứng liên quan nào. Tài liệu này đóng vai trò là hồ sơ chính thức về các cáo buộc đối với bị cáo và có thể được trình bày tại tòa trong quá trình xét xử. Mặc dù thuật ngữ "charge sheet" chủ yếu được sử dụng trong các khu vực pháp lý theo luật chung như Vương quốc Anh, Canada, Úc và Ấn Độ, một số khu vực pháp lý theo luật dân sự cũng sử dụng các tài liệu tương tự với tên gọi khác nhau, chẳng hạn như "báo cáo cảnh sát" ở Singapore và "hóa đơn ex officio" ở Hồng Kông. Tóm lại, bản cáo trạng đã phát triển thành một tài liệu pháp lý được sử dụng để phác thảo các hành vi phạm tội cụ thể mà bị cáo đã phạm phải trong quá trình bị bắt, thay thế cho sổ bảo lãnh trước đây được sử dụng làm bằng chứng bắt giữ.

namespace
Ví dụ:
  • The suspect was presented with a detailed charge sheet in the court of law, outlining the criminal charges against him.

    Nghi phạm đã được trình bày bản cáo trạng chi tiết tại tòa án, nêu rõ những cáo buộc hình sự chống lại anh ta.

  • The police have prepared a strong charge sheet against the accused, compiling substantial evidence collected during the investigation.

    Cảnh sát đã chuẩn bị một bản cáo trạng nghiêm khắc đối với bị cáo, tổng hợp nhiều bằng chứng thu thập được trong quá trình điều tra.

  • The specific details of the crime were laid out clearly in the charge sheet, making it almost impossible for the accused to plead not guilty.

    Các chi tiết cụ thể của tội ác đã được nêu rõ trong bản cáo trạng, khiến cho bị cáo gần như không thể nào biện hộ rằng mình không có tội.

  • The prosecutor skillfully presented the evidence in the charge sheet, leaving no scope for doubt or confusion in the minds of the judge and jury.

    Công tố viên đã khéo léo trình bày bằng chứng trong bản cáo trạng, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ hay nhầm lẫn trong tâm trí thẩm phán và bồi thẩm đoàn.

  • The charge sheet accused the accused of multiple offenses, including burglary, theft, and damage to property.

    Bản cáo trạng cáo buộc bị cáo phạm nhiều tội, bao gồm trộm cắp, trộm cắp và phá hoại tài sản.

  • The suspect was booked under sections mentioned in the charge sheet, which highlighted the punishable nature of his actions.

    Nghi phạm đã bị bắt theo các mục được đề cập trong bản cáo trạng, trong đó nêu rõ bản chất trừng phạt của hành động của nghi phạm.

  • The charge sheet also shed light on the possible motive behind the crime, helping the prosecution to build a strong case against the accused.

    Bản cáo trạng cũng làm sáng tỏ động cơ có thể có đằng sau tội ác, giúp bên công tố xây dựng bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.

  • The accused pleaded for bail after examining the charge sheet, as he believed that the evidence against him was strong and the sentence could be quite harsh.

    Bị cáo đã xin tại ngoại sau khi xem xét bản cáo trạng, vì anh ta tin rằng bằng chứng chống lại mình rất rõ ràng và bản án có thể khá nghiêm khắc.

  • The judge examined the charge sheet carefully, weighing the evidence and arguments presented by both sides before arriving at a verdict.

    Thẩm phán đã xem xét bản cáo trạng một cách cẩn thận, cân nhắc các bằng chứng và lập luận mà cả hai bên đưa ra trước khi đưa ra phán quyết.

  • The charge sheet had served its purpose, facilitating a fair and just trial, and ensuring that justice was delivered to all.

    Bản cáo trạng đã hoàn thành mục đích của nó, tạo điều kiện cho một phiên tòa công bằng và chính đáng, và đảm bảo công lý được thực thi cho tất cả mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches