Định nghĩa của từ cookie sheet

cookie sheetnoun

tấm bánh quy

/ˈkʊki ʃiːt//ˈkʊki ʃiːt/

Thuật ngữ "cookie sheet" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để chỉ một chiếc chảo nướng nông, phẳng, thường được làm bằng nhôm hoặc một loại kim loại nhẹ khác, chủ yếu dùng để nướng bánh quy. Nguồn gốc của thuật ngữ "cookie sheet" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi bánh quy trở thành món ăn nhẹ phổ biến ở Hoa Kỳ. Ban đầu, bánh quy được nướng trên một chiếc chảo hoặc lưới đơn giản, đặt trực tiếp trên giá đỡ lò nướng. Tuy nhiên, khi công nghệ nấu ăn tiên tiến, các tấm nướng được thiết kế đặc biệt làm bằng kim loại nhẹ, chẳng hạn như nhôm và thép không gỉ, đã được phát triển để giúp bánh quy nướng đều hơn. Thuật ngữ "cookie sheet" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, có thể là một thuật ngữ tiếp thị trong ngành làm bánh. Bản thân thuật ngữ "cookie" là từ viết tắt của "biscuit", một từ được sử dụng ở Anh để chỉ nhiều loại bánh nướng, bao gồm cả bánh quy và bánh quy giòn. Thuật ngữ "sheet" chỉ đơn giản là ám chỉ đến hình dạng phẳng, hình chữ nhật của những chiếc chảo này, trên đó có thể nướng nhiều mẻ bánh quy cùng một lúc. Ngày nay, khay nướng bánh quy vẫn là vật dụng chủ yếu trong hầu hết các nhà bếp, và bề mặt chống dính, nhẹ của chúng giúp đảm bảo bánh quy nướng đều và giữ nguyên hình dạng. Nhiều khay nướng bánh quy hiện đại cũng có thiết kế không viền, giúp dễ dàng chuyển bánh nướng sang giá để làm mát. Tóm lại, thuật ngữ "cookie sheet" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ vựng tiếng Anh, nhưng đã trở thành một phần quen thuộc và thiết yếu trong ngôn ngữ nhà bếp ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc của nó gắn liền với sự phát triển của bánh quy và những tiến bộ công nghệ của ngành công nghiệp làm bánh.

namespace
Ví dụ:
  • Before baking my cookies, I carefully spread the dough evenly on a greased cookie sheet to ensure they cook evenly.

    Trước khi nướng bánh quy, tôi cẩn thận rải đều bột trên khay nướng đã phết mỡ để đảm bảo bánh chín đều.

  • I bought a new non-stick cookie sheet to prevent my cookies from sticking and burning.

    Tôi đã mua một chiếc khay nướng bánh chống dính mới để bánh không bị dính và cháy.

  • The freshly baked chocolate chip cookies smelled divine and had perfectly golden-brown edges on the cookie sheet.

    Những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng có mùi thơm tuyệt vời và có phần rìa vàng nâu hoàn hảo trên khay nướng.

  • I used an insulated cookie sheet to bake my cookies at a lower temperature and prevent them from burning on the bottom.

    Tôi sử dụng khay nướng bánh quy cách nhiệt để nướng bánh quy ở nhiệt độ thấp hơn và tránh cho bánh bị cháy ở đáy.

  • When baking cookies for a large party, multiple cookie sheets are necessary to ensure there is enough space between each batch.

    Khi nướng bánh quy cho một bữa tiệc lớn, cần nhiều khay nướng để đảm bảo có đủ khoảng cách giữa các mẻ.

  • The cookie sheet lined with parchment paper helped prevent the cookies from sticking and made clean-up a breeze.

    Khay nướng bánh được lót giấy dầu giúp bánh không bị dính và dễ dàng vệ sinh.

  • I preheated the cookie sheet in the oven before placing the cookies on it to help achieve that coveted crispy texture.

    Tôi làm nóng khay nướng bánh quy trong lò trước khi đặt bánh vào để đạt được kết cấu giòn mong muốn.

  • The cookie sheet racking helped keep the cookies elevated in the oven and prevent them from melting onto the pan.

    Giá đỡ khay nướng bánh quy giúp giữ bánh quy ở vị trí cao hơn trong lò và ngăn chúng tan chảy trên khay.

  • To achieve perfectly chewy cookies, I made sure to not overcrowd the cookies on the sheet and left enough space between each one.

    Để có được những chiếc bánh quy dai hoàn hảo, tôi đảm bảo không xếp quá nhiều bánh quy vào khay và chừa đủ khoảng cách giữa mỗi chiếc.

  • After the cookies cooled, I carefully removed them from the sheet and placed them on a wire rack to fully cool and crisp up.

    Sau khi bánh quy nguội, tôi cẩn thận lấy chúng ra khỏi khay và đặt lên giá để nguội hoàn toàn và giòn hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches