Định nghĩa của từ sheet music

sheet musicnoun

bản nhạc

/ˈʃiːt mjuːzɪk//ˈʃiːt mjuːzɪk/

Thuật ngữ "sheet music" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, trong thời đại mà các bản nhạc in được bán trên thị trường. Trước đó, âm nhạc chủ yếu được học và truyền lại thông qua truyền miệng và phiên âm của từng nhạc sĩ. Các bản nhạc in đầu tiên được gọi là "nhạc sách" vì chúng được đóng thành sách. Tuy nhiên, khi nhu cầu về bản nhạc tăng lên và công nghệ sản xuất nhạc in phát triển, các nhà xuất bản bắt đầu sản xuất các tờ nhạc đơn lẻ hoặc "tờ" nhạc. Những tờ này thường được giữ lại với nhau bằng một thanh giằng hoặc nếp gấp, giúp vận chuyển và chơi nhạc dễ dàng hơn. Thuật ngữ "sheet music" được sử dụng vào giữa những năm 1800, khi nhạc in ngày càng phổ biến. Cụm từ "put me down for a copy" thường được các nhạc sĩ sử dụng để yêu cầu một bản nhạc từ nhà xuất bản, điều này đã giúp củng cố thuật ngữ "sheet music" trong từ điển phổ biến. Ngày nay, thuật ngữ "sheet music" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ các bản nhạc in, đặc biệt là đối với các bài hát phổ biến và các bản nhạc không lời. Công nghệ âm nhạc số đã giúp việc tiếp cận và phân phối nhạc trở nên thuận tiện hơn, nhưng nhiều nhạc sĩ vẫn coi trọng tính hữu hình và tính di động của bản nhạc truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The pianist played a beautiful melody from the sheet music of the classic love song.

    Nghệ sĩ piano đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trích từ bản nhạc tình ca kinh điển.

  • The bandleader passed out the sheet music for the next set of tunes to his musicians.

    Người chỉ huy ban nhạc phát bản nhạc cho phần trình diễn tiếp theo cho các nhạc công của mình.

  • She placed the finished sheet music for her original composition in a sleek portfolio, ready to submit it to the music publisher.

    Cô đã đặt bản nhạc hoàn chỉnh cho tác phẩm gốc của mình vào một tập hồ sơ đẹp mắt, sẵn sàng gửi cho nhà xuất bản âm nhạc.

  • The musician carefully studied the detailed sheet music for the intricate jazz number before breaking into the intricate improvisations.

    Người nhạc sĩ đã nghiên cứu cẩn thận bản nhạc chi tiết cho bản nhạc jazz phức tạp này trước khi bắt đầu những đoạn ứng tấu phức tạp.

  • The choir director handed out the sheet music for the holiday carols to the singers, who practiced their parts diligently.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng phát bản nhạc cho những bài hát mừng lễ cho các ca sĩ, những người đã tập luyện phần của mình một cách chăm chỉ.

  • The opera singer memorized the notes from the sheet music for the aria, after several repetitions and corrective criticisms from her coach.

    Ca sĩ opera đã thuộc lòng các nốt nhạc từ bản nhạc cho vở aria, sau nhiều lần lặp lại và nhận được sự chỉ bảo sửa lỗi từ huấn luyện viên của mình.

  • The music educator provided the novice student with the simple sheet music of the children's song, which he mastered within a few short weeks of practice.

    Giáo viên âm nhạc đã cung cấp cho học viên mới bản nhạc đơn giản của bài hát thiếu nhi, và cậu bé đã thành thạo chỉ sau vài tuần luyện tập.

  • The conductor conducted the professional symphony orchestra through the sheet music of the famous Beethoven's Symphony No.9.

    Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc giao hưởng chuyên nghiệp chơi bản nhạc Giao hưởng số 9 nổi tiếng của Beethoven.

  • The composer, clutching his original sheet music for the musical, eagerly awaited the opening night of the Broadway production.

    Nhà soạn nhạc, cầm chặt bản nhạc gốc của vở nhạc kịch, háo hức chờ đợi đêm khai mạc vở diễn trên sân khấu Broadway.

  • The jazz ensemble, after listening to the original recording and scrutinizing the sheet music, recreated the timeless jazz standard with accuracy and finesse.

    Sau khi nghe bản thu âm gốc và xem xét kỹ bản nhạc, nhóm nhạc jazz đã tái tạo lại chuẩn mực nhạc jazz vượt thời gian một cách chính xác và tinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches