Định nghĩa của từ rowdy sheet

rowdy sheetnoun

tờ giấy lộn xộn

/ˈraʊdi ʃiːt//ˈraʊdi ʃiːt/

Thuật ngữ "rowdy sheet" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 trong bối cảnh báo chí Mỹ. Thuật ngữ này ám chỉ một loại bài báo hoặc tạp chí được viết theo cách hài hước và thường là thái quá, tập trung vào những câu chuyện giật gân và tiết lộ tai tiếng. Cụm từ "rowdy sheet" có ý ám chỉ rằng nội dung của những ấn phẩm này là khiêu dâm và khiêu khích, và chúng hấp dẫn độc giả có sở thích về những điều đáng ngờ và tai tiếng. "Rowdy sheet" cũng là một thuật ngữ mang tính miệt thị được các tờ báo và ấn phẩm bảo thủ hơn sử dụng để ám chỉ những nguồn này, vì họ tin rằng chúng thúc đẩy sự vô đạo đức và khuyến khích sự nhiệt tình quá mức (hoặc "rowdiness") trong số độc giả của họ. Cuối cùng, thuật ngữ "rowdy sheet" không còn được sử dụng nữa khi nhiều tờ báo chính thống bắt đầu áp dụng các phong cách và chiến thuật giật gân tương tự, dẫn đến sự phát triển của báo lá cải hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The rowdy sheet filled the cramped dormitory room with the sound of raucous laughter and amplified voices on a Saturday night.

    Tiếng cười khàn khàn và giọng nói to vang lên trong căn phòng ký túc xá chật hẹp vào tối thứ bảy.

  • The rowdy sheet that tore through the high school auditorium during the pep rally left the principal fuming and the students cheering.

    Tờ giấy lộn xộn xé toạc khán phòng của trường trung học trong buổi mít tinh cổ vũ tinh thần khiến hiệu trưởng tức giận còn học sinh thì reo hò.

  • The rowdy sheet that descended upon the neighborhood block party set off car horns and startled passersby.

    Tờ báo lá cải ồn ào xuất hiện ở bữa tiệc khu phố đã làm nổ còi xe và khiến người qua đường giật mình.

  • The rowdy sheet that broke out during the football game battered the stadium with chants and cheers that reverberated through the stands.

    Những lời lẽ thô tục xuất hiện trong trận đấu bóng đá đã làm náo loạn sân vận động với những tiếng hò reo và reo hò vang vọng khắp khán đài.

  • The rowdy sheet that wreaked havoc on the house party spilled out onto the front lawn and dashed to evade the disappointed neighbors.

    Chiếc khăn trải giường hỗn loạn đã gây náo loạn bữa tiệc tại nhà tràn ra bãi cỏ phía trước và chạy vụt đi để tránh những người hàng xóm thất vọng.

  • The rowdy sheet that took the concert hall by storm made the air shake with an electrifying energy that electrified the crowd.

    Ca khúc sôi động đã khuấy động cả phòng hòa nhạc, khiến không khí rung chuyển với nguồn năng lượng điện tử mạnh mẽ, khiến đám đông phấn khích.

  • The rowdy sheet that invaded the quiet library turned pages with a Muzak thump and whispered loud and clear.

    Tờ báo ồn ào xâm chiếm thư viện yên tĩnh, lật từng trang với âm thanh như nhạc Muzak và thì thầm to và rõ ràng.

  • The rowdy sheet that disrupted the university lecture hall inspired students to throw chalk and gladiolas at the professor.

    Bài báo ồn ào làm náo loạn giảng đường đại học đã khiến sinh viên ném phấn và hoa lay ơn vào giáo sư.

  • The rowdy sheet that ran amok in the cinema invited the theater to join in the rescue of the daring hero.

    Tờ báo lá cải ồn ào chạy loạn trong rạp chiếu phim đã mời cả rạp tham gia giải cứu người anh hùng gan dạ.

  • The rowdy sheet that seeped into the city streets sent motorists hurdling their cars in hilarity and bewilderment.

    Những tờ giấy lộn xộn tràn ra đường phố khiến người lái xe phải tấp xe vào lề đường vì quá vui mừng và bối rối.