Định nghĩa của từ score sheet

score sheetnoun

bảng điểm

/ˈskɔː ʃiːt//ˈskɔːr ʃiːt/

Thuật ngữ "score sheet" có nguồn gốc từ ngành thể thao, đặc biệt là trong các trò chơi như cricket, bóng đá và bóng bầu dục. Trong các môn thể thao này, người ghi điểm theo dõi tiến trình của trò chơi bằng cách cập nhật biểu đồ hoặc tài liệu được gọi là bảng điểm hoặc sổ điểm. Thuật ngữ "score sheet" được sử dụng như một từ đồng nghĩa với bảng điểm hoặc sổ điểm này, chủ yếu là vì nó là một tờ giấy có ghi điểm hoặc số liệu. Vì từ "score" dùng để chỉ số điểm hoặc số lần chạy của mỗi đội, nên từ "sheet" nhấn mạnh rằng bảng điểm này là một tờ giấy vật lý mà các điểm số này được nhập vào. Nguồn gốc của từ "score" được cho là bắt nguồn từ tập tục thời trung cổ là ghi số điểm cho mỗi điểm ghi được, giống như các dấu do người ghi điểm tạo ra trên bảng điểm hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer coach handed out score sheets to each of his players after the game to evaluate their performance.

    Huấn luyện viên bóng đá phát bảng điểm cho mỗi cầu thủ sau trận đấu để đánh giá màn trình diễn của họ.

  • The judge provided a score sheet to each diving competitor to measure their execution and difficulty in the air.

    Giám khảo cung cấp một bảng điểm cho mỗi vận động viên nhảy cầu để đánh giá khả năng thực hiện và độ khó của họ khi ở trên không.

  • The gymnastics coach marked each move with a number on the score sheet to calculate the gymnast's overall score.

    Huấn luyện viên thể dục dụng cụ đánh dấu mỗi động tác bằng một con số trên bảng điểm để tính tổng điểm của vận động viên.

  • The figure skater performs certain moves, and the judges fill out a score sheet based on the technical elements and artistry of the performance.

    Người trượt băng nghệ thuật thực hiện một số động tác nhất định và giám khảo sẽ điền vào bảng điểm dựa trên các yếu tố kỹ thuật và tính nghệ thuật của màn trình diễn.

  • The referee used a score sheet to keep track of the team's penalties and gave out cards based on the offenses committed.

    Trọng tài sử dụng bảng điểm để theo dõi các hình phạt của đội và đưa ra thẻ dựa trên các lỗi đã phạm phải.

  • In bowling, the pins are knocked down, and the player receives a score based on the number of pins knocked over, as recorded on the score sheet.

    Trong trò bowling, các quân cờ sẽ bị đánh đổ và người chơi sẽ nhận được điểm dựa trên số lượng quân cờ bị đánh đổ, được ghi trên bảng điểm.

  • The archery coach uses a score sheet to track the scores of each arrow released by the archer during training and competition.

    Huấn luyện viên bắn cung sử dụng bảng điểm để theo dõi điểm số của mỗi mũi tên do cung thủ bắn ra trong quá trình luyện tập và thi đấu.

  • The dance team members received score sheets at the end of their routine, which were then evaluated by the panel of judges.

    Các thành viên trong đội nhảy nhận được bảng điểm vào cuối tiết mục của mình, sau đó được hội đồng giám khảo đánh giá.

  • The equestrian received a score sheet with marks based on the horse's obedience, grace, and performance during the competition.

    Người cưỡi ngựa nhận được một bảng điểm với điểm số dựa trên sự vâng lời, sự duyên dáng và thành tích của con ngựa trong suốt cuộc thi.

  • The swimmer completes each lap, and the time is recorded on a score sheet to calculate the total time taken to finish the race.

    Người bơi hoàn thành mỗi vòng bơi và thời gian sẽ được ghi lại trên bảng điểm để tính tổng thời gian hoàn thành cuộc đua.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

get your name on the score sheet
(informal)to score a goal, etc.