Định nghĩa của từ cheat sheet

cheat sheetnoun

tờ giấy gian lận

/ˈtʃiːt ʃiːt//ˈtʃiːt ʃiːt/

Thuật ngữ "cheat sheet" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các kỳ thi giáo dục để mô tả một bản tóm tắt ngắn gọn, súc tích về các công thức, định nghĩa chính hoặc thông tin hữu ích khác mà học sinh có thể che giấu hoặc "cheat" trong khi thi. Đây là một cách cho phép học sinh nhanh chóng và kín đáo tham khảo thông tin cần thiết mà không bị phát hiện sao chép trực tiếp từ sách giáo khoa hoặc ghi chú của mình. Từ "sheet" ám chỉ định dạng vật lý của tài liệu, thường được in trên một trang hoặc gấp theo kiểu đàn accordion để dễ dàng bỏ vào túi hoặc để trên bàn làm việc. Một số người cũng cho rằng thuật ngữ "cheat sheet" được lấy cảm hứng từ loại giấy được phát cho phi công máy bay để hỗ trợ thực hiện các thao tác bay phức tạp, ban đầu được gọi là "pace sheet" và sau đó được gọi là "cheat sheet". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "cheat sheet" đã trở nên phổ biến trong học viện, kinh doanh và các bối cảnh khác, nơi cần có tài liệu tham khảo để truy cập nhanh chóng và dễ dàng vào thông tin quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The math tutor provided her students with cheat sheets to help them ace their exams.

    Gia sư toán đã cung cấp cho học sinh của mình các tài liệu hướng dẫn để giúp các em đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • The manager handed out cheat sheets to the new hires during their training to help them remember important information and processes.

    Người quản lý đã phát tờ hướng dẫn cho những người mới được tuyển dụng trong quá trình đào tạo để giúp họ ghi nhớ những thông tin và quy trình quan trọng.

  • The guitar instructor created cheat sheets with chord progressions and lyrics to help his students learn new songs more easily.

    Giáo viên dạy guitar đã tạo ra các tài liệu hướng dẫn về tiến trình hợp âm và lời bài hát để giúp học viên của mình học các bài hát mới dễ dàng hơn.

  • The nurse carried a cheat sheet of common drug interactions to avoid potential side effects during rounds.

    Y tá mang theo một tờ hướng dẫn về các tương tác thuốc thường gặp để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn trong khi đi khám.

  • The speedrunner used a cheat sheet with hidden item locations to break the game's records.

    Người chạy tốc độ đã sử dụng một tờ giấy ghi nhớ vị trí các vật phẩm ẩn để phá vỡ kỷ lục của trò chơi.

  • The programmer referenced a cheat sheet of coding shortcuts and keyboard commands to complete tasks faster.

    Người lập trình đã tham khảo bảng hướng dẫn các phím tắt lập trình và lệnh bàn phím để hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn.

  • The bookkeeper used a cheat sheet with accounting formulas to reconcile bank statements accurately.

    Người giữ sổ sách đã sử dụng một bảng ghi chép các công thức kế toán để đối chiếu các báo cáo ngân hàng một cách chính xác.

  • The chef followed a cheat sheet with cooking times and measurements to prepare the perfect meal every time.

    Đầu bếp đã tuân theo một bản hướng dẫn về thời gian nấu và số đo để chế biến một bữa ăn hoàn hảo mỗi lần.

  • The physician consulted a cheat sheet of medical abbreviations to ensure precise and efficient communication with his team.

    Bác sĩ đã tham khảo một danh sách các từ viết tắt y khoa để đảm bảo giao tiếp chính xác và hiệu quả với nhóm của mình.

  • The cook used a cheat sheet of cutting techniques and measurements to avoid wasting ingredients and prepare meals more efficiently.

    Người đầu bếp đã sử dụng một bản hướng dẫn về kỹ thuật cắt và đo lường để tránh lãng phí nguyên liệu và chuẩn bị bữa ăn hiệu quả hơn.

Từ, cụm từ liên quan