Định nghĩa của từ fact sheet

fact sheetnoun

tờ thông tin

/ˈfækt ʃiːt//ˈfækt ʃiːt/

Thuật ngữ "fact sheet" được đặt ra vào những năm 1960 như một cách để các cơ quan chính phủ cung cấp cho phương tiện truyền thông và công chúng thông tin ngắn gọn và chính xác về nhiều chủ đề khác nhau. Thuật ngữ "fact sheet" là sự kết hợp của các từ "fact" và "sheet", phản ánh vai trò của tài liệu như một bản tóm tắt các sự kiện quan trọng và có liên quan nhất về một chủ đề cụ thể. Trước khi tạo ra các tờ thông tin, các tổ chức thường dựa vào các báo cáo hoặc tập sách dài hơn, chi tiết hơn để truyền tải thông tin. Sự xuất hiện của các tờ thông tin đại diện cho sự thay đổi hướng tới các phương tiện truyền thông hợp lý và dễ tiếp cận hơn, cho phép phổ biến thông tin quan trọng nhanh hơn đến nhiều đối tượng hơn. Ngày nay, các tờ thông tin được sử dụng rộng rãi bởi nhiều tổ chức, từ các cơ quan chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận đến các doanh nghiệp và tổ chức học thuật, để chia sẻ dữ liệu, số liệu thống kê và các thông tin quan trọng khác theo định dạng ngắn gọn và dễ tiếp cận.

namespace
Ví dụ:
  • The company provided a fact sheet outlining the details of their new product launch.

    Công ty đã cung cấp một tờ thông tin tóm tắt chi tiết về việc ra mắt sản phẩm mới của họ.

  • The photographer included a fact sheet with each print, detailing the date, time, and location of the photograph.

    Nhiếp ảnh gia kèm theo một tờ thông tin chi tiết với mỗi bản in, ghi rõ ngày, giờ và địa điểm chụp ảnh.

  • The political candidate shared a fact sheet on social media, highlighting their accomplishments and policy platform.

    Ứng cử viên chính trị đã chia sẻ một tờ thông tin trên mạng xã hội, nêu bật những thành tựu và nền tảng chính sách của họ.

  • The non-profit organization distributed a fact sheet to volunteers, listing the goals and outcomes of the upcoming fundraising event.

    Tổ chức phi lợi nhuận đã phân phát tờ thông tin cho các tình nguyện viên, liệt kê các mục tiêu và kết quả của sự kiện gây quỹ sắp tới.

  • The research team created a fact sheet summarizing the key findings of their study, which was presented at a national conference.

    Nhóm nghiên cứu đã tạo ra một tờ thông tin tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu và trình bày tại một hội nghị quốc gia.

  • The tourism board released a fact sheet for visitors, detailing the area's history, attractions, and upcoming events.

    Hội đồng du lịch đã phát hành một tờ thông tin cho du khách, cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử, các điểm tham quan và sự kiện sắp tới của khu vực.

  • The health organization published a fact sheet for patients with a specific condition, providing information on symptoms, treatments, and lifestyle modifications.

    Tổ chức y tế này đã xuất bản một tờ thông tin dành cho những bệnh nhân mắc một tình trạng bệnh cụ thể, cung cấp thông tin về các triệu chứng, phương pháp điều trị và thay đổi lối sống.

  • The environmental group created a fact sheet for the general public, illustrating the impact of climate change on local ecosystems.

    Nhóm môi trường đã tạo ra một tờ thông tin cho công chúng, minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái địa phương.

  • The school distributed a fact sheet with each exam, providing instructions, grading criteria, and contact information for the teacher.

    Nhà trường phát một tờ thông tin kèm theo mỗi kỳ thi, cung cấp hướng dẫn, tiêu chí chấm điểm và thông tin liên lạc của giáo viên.

  • The digital marketing agency produced a fact sheet for clients, outlining the strategies and metrics used to measure the success of their campaigns.

    Công ty tiếp thị kỹ thuật số đã tạo ra một bảng thông tin cho khách hàng, phác thảo các chiến lược và số liệu được sử dụng để đo lường sự thành công của các chiến dịch của họ.