Định nghĩa của từ baking sheet

baking sheetnoun

tấm nướng

/ˈbeɪkɪŋ ʃiːt//ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/

Thuật ngữ "baking sheet" thường được dùng để chỉ một chiếc chảo phẳng, hình chữ nhật làm bằng kim loại (thường là nhôm hoặc thép) dùng để nướng bánh trong lò nướng. Nguồn gốc của thuật ngữ cụ thể này có thể bắt nguồn từ những năm 1940. Trước thế kỷ 20, thợ làm bánh sẽ sử dụng nhiều loại chảo, khuôn và khay để nướng bánh. Vào đầu những năm 1900, khay bánh tấm, về cơ bản là phẳng, chắc chắn và có hình chữ nhật, bắt đầu trở nên phổ biến vì chúng cho phép thợ làm bánh làm nhiều bánh cùng một lúc với khả năng phân phối nhiệt tương đối đều. Thuật ngữ "sheet" trong bối cảnh làm bánh dùng để chỉ một bề mặt rộng, phẳng - một suy luận từ khay bánh tấm ban đầu. Khi các loại khay nướng khác bắt đầu được phát triển, thuật ngữ này được áp dụng phổ biến cho tất cả các loại khay. Từ "baking" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan bakken, có nghĩa là nhào hoặc tạo hình bột. Kết hợp với "sheet", "baking sheet" dùng để chỉ bề mặt phẳng, bằng phẳng dùng để nướng các loại thực phẩm, đặc biệt là các loại thực phẩm được làm với số lượng lớn hoặc số lượng lớn, vì chúng phân phối nhiệt đều. Tóm lại, thuật ngữ "baking sheet" bắt đầu như một biến thể của "khay bánh sheet" vào những năm 1940, và ứng dụng của nó sau đó đã được mở rộng để bao gồm các loại khay nướng khác khi mức độ phổ biến của nó ngày càng tăng.

namespace
Ví dụ:
  • I lined my baking sheet with parchment paper and spread the cookie dough evenly before popping it in the oven.

    Tôi lót giấy dầu vào khay nướng và dàn đều bột bánh quy trước khi cho vào lò nướng.

  • The recipe called for preheating the baking sheet in the oven before placing the pizza dough on it to achieve a crispy crust.

    Công thức này yêu cầu phải làm nóng khay nướng trong lò trước khi đặt bột bánh pizza lên để tạo thành lớp vỏ giòn.

  • I arranged the vegetables on the baking sheet in a single layer for roasting, making sure they weren't overcrowded.

    Tôi xếp rau trên khay nướng thành một lớp để nướng, đảm bảo chúng không quá chồng lên nhau.

  • After coating the chicken wings in flour and spices, I placed them on the baking sheet and baked them in the oven until crispy.

    Sau khi phủ bột và gia vị lên cánh gà, tôi đặt chúng vào khay nướng và nướng trong lò cho đến khi giòn.

  • The baking sheet filled with cupcake liners sat on the counter waiting for me to fill them with batter and bake them off.

    Khay nướng đầy khuôn bánh nướng nhỏ nằm trên quầy bếp, chờ tôi đổ bột vào và nướng.

  • I used a silicone baking sheet instead of parchment paper to help prevent any sticking and make cleanup easier.

    Tôi sử dụng khay nướng bằng silicon thay vì giấy dầu để chống dính và dễ vệ sinh hơn.

  • I spread the mixed nuts out on the baking sheet in a single layer for toasting, making sure they wouldn't clump together.

    Tôi rải hỗn hợp hạt đã trộn ra khay nướng thành một lớp để nướng, đảm bảo chúng không bị vón cục lại với nhau.

  • To make the meatballs extra crunchy, I placed them on the baking sheet and baked them in the oven for -15 minutes before adding them to the sauce.

    Để làm cho những viên thịt viên giòn hơn, tôi đặt chúng vào khay nướng và nướng trong lò ở nhiệt độ -15 phút trước khi cho vào nước sốt.

  • I used a perforated baking sheet to cook the bacon in the oven, reducing the mess and allowing the fat to drain off.

    Tôi dùng khay nướng có lỗ để nướng thịt xông khói trong lò, giúp giảm bụi bẩn và giúp mỡ chảy ra dễ dàng hơn.

  • I placed the finished chicken nuggets on the baking sheet to keep them warm while I finished cooking the rest of the batch.

    Tôi đặt những miếng gà viên đã hoàn thành vào khay nướng để giữ ấm trong khi nấu nốt phần còn lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches